- Từ điển Anh - Việt
Sleeping
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Sleeping-bag
/ 'sli:piɳbæɳ /, Danh từ: chăn chui; túi ngủ (túi có lót ấm để ngủ, nhất là khi đi cắm trại),... -
Sleeping-car
/ ´sli:piη¸ka: /, danh từ, toa xe có giường ngủ, -
Sleeping-draught
Danh từ: thuốc ngủ, -
Sleeping-pill
Danh từ: thuốc ngủ, -
Sleeping-pills
Danh từ số nhiều: viên thuốc ngủ, -
Sleeping-sickness
Danh từ: bệnh buồn ngủ, -
Sleeping-suit
Danh từ: quần áo ngủ, -
Sleeping car
toa có giường ngủ, toa có giường ngủ, -
Sleeping car attendant
người phục vụ toa nằm, nhân viên hỏa xa, -
Sleeping partner
Danh từ: người cộng tác đầu tư vào một công ty kinh doanh nhưng không làm việc thật sự ở... -
Sleeping policeman
Danh từ: gờ giảm tốc, Từ đồng nghĩa:, giải thích vn :(thông tục)... -
Sleeping porch
hiên ngủ, -
Sleeping rent
tiền thuê cố định, -
Sleeping room
buồng ngủ, phòng ngủ, -
Sleeping sickness
Nghĩa chuyên ngành: bệnh ngủ (bệnh trypanosoma), Từ đồng nghĩa: noun,... -
Sleeping state
trạng thái chờ, trạng thái ngủ, -
Sleeping unit area
ghế nằm (trên tàu, xe ...) -
Sleepless
/ ´sli:plis /, Tính từ: thức, không ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Sleepless permanent way
đường sắt không tà vẹt, -
Sleeplessness
/ ´sli:plisnis /, danh từ, sự khó ngủ, sự không ngủ được; tình trạng trằn trọc, tình trạng thao thức,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.