Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inclusive

Nghe phát âm

Mục lục

/in'klu:siv/

Thông dụng

Tính từ

(of sth)Gồm cả, kể cả
a household of 7 persons, inclusive of the newly born child
một hộ gồm 7 người, kể cả em bé mới đẻ
from May 1st to June 3rd inclusive
từ mồng 1 tháng 5 đến mồng 3 tháng 6 kể cả hai ngày đó


Tính toàn bộ, bao gồm tất cả các khoản
inclusive terms at a hotel
giá thuê tính tất cả các khoản tại một khách sạn


(đứng sau danh từ) tính đến hết
from Monday to Friday inclusive
từ thứ hai đến hết thứ sáu
pages 7 to 26 inclusive
từ trang 7 đến hết trang 26


Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bao gồm
bao hàm
chứa
kể cả

Kinh tế

gồm cả
trọn cả hai ngày

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
across-the-board * , all-around , all the options , all together , ball-of-wax , blanket * , broad , catchall , comprehensive , encyclopedic , full , general , global , in toto , overall , sweeping , umbrella * , wall-to-wall , whole , without exception , all-inclusive , all-round , broad-spectrum , expansive , extended , extensive , far-ranging , far-reaching , large , wide-ranging , wide-reaching , widespread , capacious , compendious , cyclopedic , embracing , encompassing , surrounding , umbrella , universal

Từ trái nghĩa

adjective
exclusive , incomprehensive , narrow

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top