Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Instrument panel

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Bảng để dụng cụ (đặc biệt bảng đồng hồ trước mặt người lái)

Chuyên ngành

Xây dựng

bảng dụng cụ

Ô tô

Bảng tín hiệu (bảng tableau)

Cơ khí & công trình

bảng đồng hồ tín hiệu

Hóa học & vật liệu

bảng thao tác

Điện tử & viễn thông

bảng chỉ báo điều khiển

Kỹ thuật chung

bảng tín hiệu

Giải thích VN: Là phần của táp lô nằm phía trước ghế lái trên đó có gắn các cụm đồng hồ, đèn báo hiệu, ra-đi-ô, cát-set, quạt dàn lạnh điều hòa nhiệt độ và các bộ phận phụ khác.

bảng điều khiển
bảng đồng hồ lái xe
bảng dụng cụ
bảng thiết bị điện tử

Giải thích EN: Any panel on which various instruments and controls are mounted, as in a motor vehicle.Giải thích VN: Một tấm bảng trên đó có nhiều thiết bị và sự kiểm soát đã được tính toán, giống như trong xe ô tô.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top