Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Knife-edge

Nghe phát âm

Mục lục

/´naifedʒ/

Thông dụng

Danh từ

Lưỡi dao
Cạnh dao (khối tựa hình lăng trụ ở cái cân)
on a knife-edge
sốt ruột, bồn chồn
Mong manh, không chắc chắn

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

cạnh dao (khối tự hình lăng trụ ở cân)

Giải thích EN: A hardened-steel sharp edge, similar to that of a knife, that permits fine balance or acts as a fulcrum for a lever arm when used in a measuring instrument.Giải thích VN: Cạnh sắc bằng thép cứng, giống như mép dao, nó cho phép sự cân bằng tốt hay hoạt động như một trục của tay đòn khi sử dụng trong một thiết bị đo đạc.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top