Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Left-hand

Mục lục

/´left¸hænd/

Thông dụng

Tính từ

Về bên trái, bằng tay trái
a left-hand blow
một cú đấm trái

Chuyên ngành

Xây dựng

bằng tay trái, trái chiều, trái ren

Cơ - Điện tử

(adj) trái chiều, trái ren

Cơ khí & công trình

quay trái, thuận trái

Giải thích EN: Of or relating to those tools used in production or manufacturing work, such as drills, cutters, and screw threads, that are designed to rotate clockwise as they cut to the left. Thus, left-hand screw, left-hand tool.Giải thích VN: Liên quan tới những dụng cụ sử dụng trong sản xuất như là khoan, máy cắt, các ren đai ốc, được thiết kế theo chiều quay ngược kim đồng hồ khi chúng quay theo chiều thuận. Còn gọi là ren trái. Dụng cụ tay trái.

trái
left-hand cutter
dao trái
left-hand mill
dao phay lưỡi trái
left-hand mill
dao phay xoắn trái
left-hand screw
vít ren trái
left-hand tap
tarô ren trái
left-hand tooth flank
profin răng trái

Toán & tin

phía (tay) trái
phía trái

Kỹ thuật chung

bên trái
Curve, Left-hand
đường cong (sang bên) trái
Left Hand Circular (LHC)
vòng tròn bên trái
Left Hand Circular Polarization (LHCP)
phân cực vòng tròn bên trái
left hand continuity
tính liên tục bên trái
left hand digit
chữ số bên trái
left hand door
cửa có bản lề bên trái
left hand edge
cạnh bên trái
Left Hand Side (LHS)
phía bên trái
left-hand digit
hàng số cao (bên trái)
left-hand door
cửa mở bên trái
left-hand drill pipe
ống khoan bên trái
left-hand driving
lối lái xe bên trái
left-hand lay
sự bện trái cáp
left-hand lay
sự bện trái thừng
left-hand limit
giới hạn bên trái
left-hand margin indent
sự thụt lề bên trái
left-hand margin stop
sự dừng lề bên trái
left-hand throat
rẽ bên trái
quay trái
left hand turn
sự quay trái
thuận trái

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top