Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Morning

Nghe phát âm

Mục lục

/'mɔ:niɳ/

Thông dụng

Danh từ

Buổi sáng
good morning
chào (buổi sáng)
tomorrow morning
sáng mai
(thơ ca) buổi bình minh
the morning after (the night before)
dư vị khó chịu sau một đêm nhậu nhẹt chè chén

Cấu trúc từ

in the morning of life
vào buổi bình minh của cuộc đời; lúc tuổi thanh xuân


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
after midnight , am , ante meridiem , aurora , before lunch , before noon , breakfast time , break of day , cockcrow , crack of dawn , dawn , daybreak , daylight , dayspring , early bright , first blush * , foreday , forenoon , morn , morningtide , morrow , prime * , sunrise , sunup , wee hours , dawning , cock-crowing , matin

Xem thêm các từ khác

  • Morning-after pill

    Danh từ: viên thuốc ngừa thai,
  • Morning-glory

    Danh từ: (thực vật học) cây bìm bìm hoa tía,
  • Morning Franc

    đồng phrăng của ma-rốc,
  • Morning coat

    Danh từ: Áo đuôi tôm (mặc ban ngày),
  • Morning dew

    sương ban mai,
  • Morning draught

    Danh từ: rượu uống trước bữa ăn sáng,
  • Morning dress

    Danh từ: Áo (đàn bà) mặc buổi sáng, bộ lễ phục mặc ban ngày (áo đuôi tôm, quần xám xọc),...
  • Morning glory spillway

    công trình xả nước kiểu giếng,
  • Morning milk

    sữa vắt sớm,
  • Morning session

    buổi giao dịch sáng,
  • Morning shift

    ca sáng, ca sáng,
  • Morning sickness

    Danh từ: Ốm nghén (hay nôn oẹ về buổi sáng), Y học: bệnh buổi...
  • Morning star

    Danh từ: sao mai,
  • Morning tour

    ca sáng,
  • Morning watch

    danh từ, (hàng hải) phiên gác buổi sáng,
  • Moro

    Danh từ: nhóm bộ tộc ở đảo midanao và các đảo lân cận, người hồi giáo sống ở nam philippin,...
  • Moroccan

    / mə´rɔkən /, Tính từ: (thuộc) ma-rốc, Danh từ: người ma-rốc, tiếng...
  • Morocco

    / mə´rɔkou /, Danh từ: da ma-rốc (da dê thuộc),
  • Moron

    / 'mo:ron /, Danh từ: người trẻ nít (lớn mà trí não chẳng bằng trẻ con lên 9 lên 10), người...
  • Moronic

    / mɔ´rɔnik /, tính từ, (thuộc) người trẻ nít, khờ dại; thoái hoá, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top