Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outrigger

Nghe phát âm

Mục lục

/´aut¸rigə/

Thông dụng

Danh từ

(kiến trúc) rầm chìa
Ngáng buộc ngựa (khung mắc thêm vào càng xe để buộc ngựa)
Móc chèo
Thuyền có mái chèo

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

giá đỡ một đầu
tay với cần cẩu

Xây dựng

dầm congxon

Kỹ thuật chung

cần
dầm chìa
dầm côngxon
dầm hẫng
giá chìa
giá đỡ
rầm chìa

Giải thích EN: Any support, temporary or permanent, projecting outward from a principal structure and supported by a jack or block; used to increase stability.Giải thích VN: Bất kỳ giá đỡ nào, tạm thời hay cố định, nhô ra khỏi một cấu trúc chính và được đỡ bởi một cái kích hay một khối, sử dụng để tăng tính ổn định.

rầm congxon

Xem thêm các từ khác

  • Outrigger abutment

    bổ trụ (ở tường),
  • Outrigger jack

    kích kiểu chìa,
  • Outrigger scaffold

    giàn giáo trên công xôn,
  • Outrigger shore

    côngxon tạm thời,
  • Outright

    / ¸aut´rait /, Tính từ: hoàn toàn, toàn bộ, dứt khoát, thẳng thừng, triệt để, rõ ràng; không...
  • Outright cost

    chi phí tổng cộng, phí tổn toàn bộ,
  • Outright forward rate

    tỉ giá kỳ hạn rõ ràng, tỷ giá kỳ hạn rõ ngay,
  • Outrightness

    Danh từ: tính chất thẳng, tính chất triệt để, tính chất dứt khoát,
  • Outring

    Ngoại động từ: kêu to hơn, kêu át,
  • Outrival

    / ¸aut´raivl /, Ngoại động từ: vượt, hơn, thắng,
  • Outroar

    Ngoại động từ: rống to hơn, rống át,
  • Outroot

    / ¸aut´ru:t /, ngoại động từ, nhổ cả gốc, làm bật gốc, (nghĩa bóng) trừ tận gốc,
  • Outrt

    bộ đồ nghề,
  • Outrun

    / aut'rʌn /, Ngoại động từ .outran, .outrun: chạy nhanh hơn, chạy vượt, chạy thoát, vượt quá,...
  • Outrunner

    / ´aut¸rʌnə /, danh từ, người hầu chạy theo xe, người hầu chạy trước xe, người buộc ngoài càng xe, chỗ chạy dẫn đường...
  • Outrush

    / ´aut¸rʌʃ /, Danh từ: sự phọt ra, sự phun ra,
  • OutrÐ

    Tính từ: thái quá, quá đáng, an outre style of dress, một kiểu áo lập dị
  • Outrð

    tính từ thái quá, quá đáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top