Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overdrilling

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

sự khoan quá

Kỹ thuật chung

khoan quá mức

Giải thích EN: The act of drilling a run or length of borehole greater than the core-capacity length of the core barrel, causing loss of the core.Giải thích VN: Hoạt động khoan lỗ có chiều dài lớn hơn chiều dài làm việc của mũi khoan, làm cho mũi khoan bị hỏng.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overdrink

    / ¸ouvə´driηk /, Nội động từ .overdrank; .overdrink: uống nhiều quá, uống quá mức,
  • Overdrive

    / ¸ouvə´draiv /, Ngoại động từ .overdrove; .overdriven: Ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo...
  • Overdrive (od)

    bộ khởi động nhanh,
  • Overdrive clutch

    khớp ly hợp một chiều, khớp ly hợp một chiều,
  • Overdrive gear

    bộ truyền tăng tốc,
  • Overdrive transmission

    truyền động tăng tốc,
  • Overdrive – OD

    truyền động tăng tốc,
  • Overdriven

    / əʊvә'drivn /,
  • Overdriven pile

    cọc đóng quá mức,
  • Overdriving

    quá tốc (vòng quay),
  • Overdrove

    / əʊvә'drəʊv /,
  • Overdry

    / ¸ouvə´drai /, Điện lạnh: quá khô, Kỹ thuật chung: làm quá khô,...
  • Overdub

    / ¸ouvə´dʌb /, Kỹ thuật chung: sang âm quá mức,
  • Overdue

    / 'ouvə'dju: /, Tính từ: quá chậm, quá hạn, Điện tử & viễn thông:...
  • Overdue account

    tài khoản quá hạn,
  • Overdue bill

    hối phiếu quá hạn, phiếu khoán quá hạn, hối phiếu quá hạn,
  • Overdue cheque

    séc quá hạn, chi phiếu quá hạn, séc quá hạn,
  • Overdue credit

    tín dụng quá hạn,
  • Overdue debt

    nợ còn thiếu chưa trả, nợ quá hạn, tiền nợ thiếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top