- Từ điển Anh - Việt
Participate
Nghe phát âmMục lục |
BrE /pɑ:'tɪsɪpeɪt/
NAmE /pɑ:r'tɪsɪpeɪt/
Hình thái từ
- Past + PP : participated BrE /pɑ:'tɪsɪpeɪtɪd/ NAmE /pɑ:r'tɪsɪpeɪtɪd/
- Ving: participating BrE /pɑ:'tɪsɪpeɪtɪŋ/ NAmE /pɑ:'tɪsɪpeɪtɪŋ/ NAmE /pɑ:r'tɪsɪpeɪtɪŋ/
Thông dụng
Động từ
Tham gia, tham dự; cùng góp phần, bị lôi cuốn vào (một hoạt động)
( + of) có phần nào, phần nào mang tính chất
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tham gia
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- aid , associate with , be a participant , be a party to , be into , chip in * , come in , compete , concur , cooperate , engage , engage in , enter into , get in on , get in on the act , go into , have a hand in , have to do with , join in , latch on , lend a hand , partake , perform , play , share , sit in * , sit in on , strive , take an interest in , tune in , carry on , have , indulge , conduce , assist , complete , contribute , enter , join
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Participate but do not initiate
tham dự nhưng không khởi động, -
Participating bond
trái khoán tham dự (chia lời), trái phiếu dự phần, -
Participating capital stock
vốn cổ phần tham dự, -
Participating carrier
công ty tàu đồng minh, -
Participating dividend
cổ tức tham dự, -
Participating insurance
bảo hiểm dự phần, -
Participating policy
đơn bảo hiểm tham dự (chia lời), -
Participating preference share
cổ phiếu ưu tiên tham dự (được chia thêm một phần lời), -
Participating preference stock
cổ phiếu ưu đãi dự hần, -
Participating preferred stock
cổ phiếu ưu đãi có quyền tham dự, cổ phiếu ưu đãi dự phần, -
Participating trust
sự ủy thác dự phần, -
Participation
/ pa:¸tisi´peiʃən /, Danh từ: sự tham gia, sự tham dự, sự góp phần vào, Kỹ... -
Participation certificate
chứng chỉ dự phần, -
Participation loan
tín dụng hiệp đoàn, tín dụng tổ hợp, -
Participation of interests
hưởng điều lợi ích, sự tham gia quyền lợi, -
Participation rate
tỷ suất tham gia, tỉ lệ tham gia (lao động), tỷ phần tham gia, labour-force participation rate, tỷ phần tham gia lực lượng lao... -
Participative
/ pa:¸tisi´peitiv /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.