- Từ điển Anh - Việt
Raid
Nghe phát âmMục lục |
/reid/
Thông dụng
Danh từ
Cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích
Cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt, ruồng bố; cuộc bố ráp
Cuộc cướp bóc
Mưu toan giảm giá cổ phiếu
Ngoại động từ
Tấn công bất ngờ (bằng máy bay...) đột kích
Vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp
Cướp bóc
Chuyên ngành
Kinh tế
tấn công bất ngờ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arrest , assault , break-in , bust , capture , descent , foray , forced entrance , hit-and-run , incursion , inroad , invasion , irruption , onset , onslaught , pull , reconnaissance , roundup , sally * , shootup , sortie * , surprise attack , sweep , tipover , looting , predation , sally , sortie
verb
- assail , assault , blockade , bomb , bombard , breach , break in , charge , descend on , despoil , devastate , fall upon , fire on , forage , foray , harass , harry , heat , inroad , invade , knock off * , knock over * , lean against , lean on , loot , maraud , march on , overrun , pirate , plunder , rake , ransack , rifle , rob , sack , sally , sally forth , shell , slough , spoliate , storm , strafe , strike , sweep , swoop , tip over , torpedo , waste , attack , bust , incursion , invasion , onslaught , pillage , predation , ravage , roundup , seizure , sortie
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Raid clamp
cái kẹp tay, -
Raid on the bank
sự rút tiền hàng loạt (ở ngân hàng), -
Raid on the market
cố ý làm cho thị trường (cổ phiếu) xuống giá mạnh, -
Raid the market (to...)
cố ý làm cho thị trường (cổ phiếu) xuống giá mạnh, -
Raider
/ ´reidə /, danh từ, người đi bố ráp; phi công đi oanh tạc, máy bay đi oanh tạc, kẻ cướp, giặc; (hàng hải) cướp biển,... -
Raider firm
công ty thôn tính, -
Raidography
Nghĩa chuyên nghành: vùng nhớ tạm thời trên một máy tính cho phép người dùng chạy phần mềm,... -
Raids
, -
Rail
/ reil /, Danh từ: tay vịn, lan can, chấn song (lan can, cầu thang..), thành (cầu tàu...); lá chắn (xe... -
Rail(ing) stanchion
cọc lan can, -
Rail-bending device
thiết bị uốn ray, -
Rail-bending press
máy ép uốn ray, -
Rail-bending stress
ứng suất uốn ray, -
Rail-bond tester
dụng cụ kiểm tra mối nối đường ray, -
Rail-boring machine
máy khoan ray, -
Rail-car
ôtô ray, Danh từ: Ô tô ray, -
Rail-chair
gối đường ray, Danh từ: (ngành đường sắt) gối đường ray, -
Rail-fence
hàng rào làm bằng đường ray, Danh từ: hàng rào rào làm bằng đường ray, -
Rail-grinding car
toa dọn đường (ray), -
Rail-grinding train
tàu kéo mài ray,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.