Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Range coding

Kỹ thuật chung

sự mã hóa dãy

Giải thích EN: A technique for coding radar signals from transponder beacons to register as a series of illuminated rectangles on a radarscope.Giải thích VN: Một kỹ thuật mã hóa các tín hiệu rađa từ các đèn hiệu bộ tách sóng đến bộ ghi như một dãy các hình chữ nhật được chiếu sáng trên một màn hiển thị rađa.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top