Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Really

Nghe phát âm

Mục lục

/'riəli/

Thông dụng

Phó từ

Thực, thật, thực ra
what do you really think about it?
thực ra thì anh nghĩ như thế nào về việc ấy
it is really my fault
thực ra đó là lỗi của tôi
is it really true?
có đúng thật không?
really?
thật không?
not really!
không thật à!


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
absolutely , actually , admittedly , as a matter of fact , assuredly , authentically , beyond doubt , categorically , certainly , de facto , easily , for real , genuinely , honestly , in actuality , indeed , indubitably , in effect , in fact , in point of fact , in reality , legitimately , literally , no ifs ands or buts , nothing else but , of course , positively , precisely , surely , truly , undoubtedly , unmistakably , unquestionably , verily , well , fairly , truthfully

Từ trái nghĩa

adverb
doubtfully

Xem thêm các từ khác

  • Realm

    / rɛlm /, Danh từ: vương quốc, (nghĩa bóng) lĩnh vực, địa hạt, Toán &...
  • Realness

    Danh từ: tính thực tế; thực tại, Từ đồng nghĩa: noun, genuineness...
  • Realpolitik

    / rei´a:lpɔli´ti:k /, Danh từ: chính sách thực dụng (để cho một nước thành công nhanh chóng),...
  • Realtor

    / ´riəltə /, Kinh tế: cò nhà đất, người môi giới (mua bán) bất động sản,
  • Realty

    / ´riəlti /, Danh từ: bất động sản, Kinh tế: bất động sản,
  • Ream

    / ri:m /, Danh từ: ram giấy, (thông tục), ( (thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập,
  • Ream bell

    khoét rộng miệng loe,
  • Reamed

    được doa,
  • Reamed bolt

    bulông lắp không khe hở, bulông lắp sít,
  • Reamer

    Danh từ: (kỹ thuật) dao khoét, mũi dao, (hàng hải) cái đục để xảm thuyền tàu, dao xoáy xi lanh,...
  • Reamer bit

    choòng mở rộng,
  • Reamer bushing

    bạc dẫn dao doa,
  • Reamer cutter

    dao phay rãnh mũi doa,
  • Reamer fluting cutter

    dao phay rãnh mũi roa,
  • Reamer land

    lưỡi cưa mũi doa,
  • Reamer sharpener

    máy mài sắc mũi doa,
  • Reamer with spiral flutes

    mũi doa có rãnh xoắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top