Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Absolutely

Nghe phát âm

Mục lục

/æbsəˌlu:tli/

Thông dụng

Phó từ

Tuyệt đối, hoàn toàn
to be absolutely wrong
hoàn toàn sai lầm, hoàn toàn trái
Chuyên chế, độc đoán
to govern absolutely
cai trị một cách chuyên chế
Vô điều kiện
(thông tục) nhất định, chắc chắn; tất nhiên; hoàn toàn như vậy, đúng như vậy

Chuyên ngành

Toán & tin

một cách tuyệt đối

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
actually , categorically , come hell or high water , conclusively , decidedly , decisively , definitely , doubtless , easily , exactly , for sure * , no ifs ands or buts , no strings attached , on the button , on the money , on the nose * , positively , precisely , really , right on , straight out , sure as can be , sure as hell , sure enough , surely , sure thing * , the very thing , truly , unambiguously , unconditionally , unquestionably , completely , consummately , entirely , fully , thoroughly , utterly , wholly , certainly , doubtlessly , undoubtedly , all , altogether , dead , flat , just , perfectly , quite , totally , well , agreed , all right , assuredly , aye , gladly , indubitably , roger , willingly , yea , amen , indeed , no way , unequivocally , yes

Từ trái nghĩa

adverb
doubtful , indefinite , not certain , not sure , questionable , incomplete , partially

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top