Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ripple current

Nghe phát âm

Mục lục

Điện

dòng chồng

Giải thích EN: The AC component of the current superimposed on a pulse or DC background current.Giải thích VN: Một thành phần dòng điện xoay chiều được áp đặt chồng lên một xung hay một dòng một chiều.

Điện lạnh

dòng điện gợn
dòng mạch động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top