Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scoring

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

sự đột miệng khuyết
vết (khắc)

Kỹ thuật chung

khía
gạch bỏ
sự cắt lõm
rạch khía/

Giải thích EN: 1. the marring or scratching of any formed part by metal pickup on the punch or die.the marring or scratching of any formed part by metal pickup on the punch or die.2. the process of reducing the thickness of a material along a line to weaken it purposely along that line.the process of reducing the thickness of a material along a line to weaken it purposely along that line.Giải thích VN: 1. Làm xước một bộ phận nào bởi va một vật bằng kim loại./// 2. Quy trình giảm độ dày của một vật liệu dọc theo một đường thẳng nhằm làm cho nó mềm hơn tại đường đó.

rãnh
sự làm xây xát
sự xây xát
sự xước
vết xước

Xem thêm các từ khác

  • Scoring opportunity

    tình huống ghi bàn,
  • Scoring session

    buổi ghi, phiên ghi,
  • Scoring system

    bảng điểm để đánh giá,
  • Scoring test

    phép thử ăn mòn,
  • Scorings

    đường gạch ngang xương,
  • Scorn

    / skɔ:n /, Danh từ: sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻ, Đối tượng bị khinh bỉ, Ngoại...
  • Scornful

    / ´skɔ:nful /, Tính từ: tỏ ra khinh bỉ; đầy khinh bỉ, đầy khinh miệt; cảm thấy bị khinh bỉ,...
  • Scornfully

    Phó từ: tỏ ra khinh bỉ; đầy khinh bỉ, đầy khinh miệt; cảm thấy bị khinh bỉ,
  • Scorpaenid

    Danh từ:,
  • Scorpio

    / ˈskɔːpɪəʊ /, Danh từ, số nhiều scorpios: cung hổ cáp; con bọ cạp (biểu tượng thứ tám của...
  • Scorpioid

    / ´skɔ:pi¸ɔid /, Tính từ: (thực vật học) hình bọ cạp,
  • Scorpion

    / ˈskɔrpiən /, Danh từ: (động vật học) con bọ cạp, (kinh thánh) roi co mũi sắt, (sử học) súng...
  • Scorpion-fish

    Danh từ: (động vật học) cá mũ làn,
  • Scorpion fish

    cá chép biển,
  • Scorpionism

    trúng nọc bò cạp,
  • Scorpius

    Danh từ: (thiên văn học) cung bọ cạp,
  • Scorzonera

    Danh từ: (thực vật học) cây bà la môn,
  • Scot

    / skɔt /, Danh từ: (sử học) tiền góp, tiền thuế, ( scot) người xcốt-len, to pay scot and lot, phải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top