Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shallow

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃælou/

Thông dụng

Tính từ

Nông, cạn, không sâu
shallow water
nước nông
Nông cạn, hời hợt
a shallow love
tình yêu hời hợt

Danh từ số nhiều

Chỗ nông, chỗ cạn

Ngoại động từ

Làm (nước..) cạn

Nội động từ

Cạn đi; trở nên nông (nước..)

Chuyên ngành

Xây dựng

dải đất thấp
đoạn sông nước
nông
shallow diaphragm
màn chống thấm nông
shallow dredge
sự nạo vét nông
shallow foundation
móng (đặt) nông
shallow groove
rãnh nông
shallow manhole
giếng nông để tham quan
shallow manhole
giếng nông giám sát
shallow manhole
giếng nông kiểm tra
shallow slot
rãnh nông
thắp
shallow elliptic vault
vòm êlíp thấp
shallow embankment
nền đắp thấp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
cursory , depthless , empty , flat , hollow , inconsiderable , sand bar , shelf , shoal , slight , superficial , surface , trifling , trivial , unsound , empty-headed , farcical , featherbrained , flighty , flimsy , foolish , frivolous , frothy , half-baked * , idle , inane , lightweight , meaningless , paltry , petty , piddling , puerile , simple , sketchy , skin-deep * , uncritical , unthinking , vain , wishy-washy * , one-dimensional , skin-deep , artificial , cosmetic , facile , glib , incondite , magazinish , senseless , sophomoric , specious , tenuous , token , weak

Từ trái nghĩa

adjective
deep , aware , considered , intelligent , thoughtful

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top