Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skimp

Nghe phát âm

Mục lục

/skimp/

Thông dụng

Ngoại động từ

Bủn xỉn, keo kiệt, hà tiện, tiết kiệm (như) scamp
skimp material when making a dress
hà tiện vải khi may áo

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

hà tiện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be mean with , be sparing , cut corners , make ends meet , pinch , pinch pennies , roll back , save , scamp , scant , scrape , screw , scrimp , slight , spare , stint , tighten one’s belt , withhold , (colloq.) scamp , economize , sacrifice

Từ trái nghĩa

verb
spend , use , waste

Xem thêm các từ khác

  • Skimpily

    Phó từ: bủn xỉn, keo kiệt, thiếu, không đủ, a skimpily made dress, một bộ quần áo may chật (thiếu...
  • Skimpiness

    / ´skimpinis /, danh từ, tính bủn xỉn, tính keo kẹt, sự thiếu thốn, sự không đủ,
  • Skimpingly

    Phó từ: bủn xỉn, keo kiệt, hà tiện, tiết kiệm,
  • Skimpy

    / ´skimpi /, Tính từ: bủn xỉn, keo kiệt, thiếu, không đủ, Từ đồng nghĩa:...
  • Skin

    / skin /, Danh từ: da, bì, vỏ (của quả, cây), lớp vỏ mỏng của xúc xích, lớp vỏ, lớp phủ,...
  • Skin-bound

    / ´skin¸baund /, tính từ, có da bọc căng, căng da, (y học) bị bệnh cứng bì,
  • Skin-deep

    / ´skin¸di:p /, Tính từ: nhẹ, không sâu, không quá lần da (vết thương), hời hợt, không sâu, không...
  • Skin-disease

    Danh từ: (y học) bệnh ngoài da, Danh từ: (y học) bệnh ngoài da,
  • Skin-diver

    Danh từ: thợ lặn trần, người lặn trần,
  • Skin-diving

    / ´skin¸daiviη /, danh từ, môn lặn trần (có kính bảo hộ, chân chèo và bình dưỡng khí hay ống thông hơi để thở),
  • Skin-dresser

    Danh từ: người thuộc da lông,
  • Skin-dried

    được sấy khô lớp vỏ (khuôn),
  • Skin-dried mold

    khuôn sấy mặt,
  • Skin-flick

    Danh từ: phim con heo (phim dâm ô, trụy lạc),
  • Skin-game

    Danh từ: (từ lóng) sự lừa đảo,
  • Skin-graft

    Danh từ: (phẫu thuật) sự ghép da, sự vá da,
  • Skin-grafting

    / ´skin¸gra:ftiη /, danh từ, (từ lóng) sự lừa đảo,
  • Skin-hard

    cứng nguội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top