Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slaughter

Nghe phát âm


Mục lục

/'slɔ:tə/

Thông dụng

Danh từ

Sự giết thịt, sự mổ thịt, sự sát sinh (bò, lợn...)
Sự tàn sát; cuộc tàn sát
(thông tục) sự thất bại hoàn toàn
the total slaughter of the home team
cuộc đại bại của đội nhà

Ngoại động từ

Giết thịt, mổ thịt (bò, lợn... làm thức ăn)
Tài sát, chém giết (người, vật)
(thông tục) đánh bại hoàn toàn (nhất là trong thể thao)

Hình Thái Từ

Thực phẩm

Nghĩa chuyên ngành

chế biến (ở lò giết mổ)
giết mổ

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

chế biến
giết mổ
home slaughter
sự giết mổ gia đình
slaughter cattle
gia súc giết mổ
slaughter hall
phòng giết mổ gia súc
slaughter tax
thuế giết mổ
sự chế biến gia súc
sự giết mổ
home slaughter
sự giết mổ gia đình

Nguồn khác

  • slaughter : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
annihilation , bloodbath , bloodshed , butchery , carnage , destruction , extermination , liquidation , massacre , murder , slaying , bloodletting , pogrom , aceldama , armageddon , butchery. killing , hecatomb , holocaust
verb
butcher , crush , decimate , defeat , destroy , do in* exterminate , finish , liquidate , maim , mangle , massacre , murder , mutilate , overwhelm , rout , slay , stick , thrash , torture , total* trounce , vanquish , waste , wipe out * , annihilate , bloodbath , bloodshed , butchery , carnage , destruction , hecatomb , kill , killing , liquidation , pogrom , trounce

Từ trái nghĩa

noun
birth
verb
bear , create , give birth

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top