Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sleepiness

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự buồn ngủ, sự ngái ngủ; tình trạng cần ngủ, tình trạng sẵn sàng ngủ
Sự im lìm; tình trạng không có nhiều hoạt động lắm, tình trạng không nhộn nhịp lắm (nơi, chỗ)
Sự héo nẫu (quả, nhất là quả lê)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top