Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Snare

Nghe phát âm

Mục lục

/snɛə/

Thông dụng

Danh từ

Cái bẫy, cái lưới (bẫy chim, thú rừng)
to set a snare
gài bẫy, giăng lưới
Cạm bẫy, mưu, mưu chước
to be caught in a snare
bị mắc bẫy
Điều cám dỗ
(âm nhạc) dây mặt trống (căng dưới mặt trống để tăng âm)

Ngoại động từ

Đánh bẫy, gài bẫy, đặt bẫy; bẫy (chim, thú rừng..)
to snare a rabbit
đánh bẫy một con thỏ
Giăng bẫy (người)
to snare a rich husband
giăng bẫy một ông chồng giàu có

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

quai

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
allurement , bait , booby trap * , catch , come-on * , deception , decoy , enticement , entrapment , inveiglement , lure , net , noose , pitfall , quicksand , seducement , temptation , trick , wire * , trap , cajolement , gin , subterfuge , toils , trapan , wile
verb
arrest , bag * , corral * , decoy , enmesh , entangle , entrap , get hands on , involve , land , lure , net , pull in , round up , seduce , seize , tempt , wire * , ensnare , ensnarl , tangle , trammel , trap , web , ambush , bag , bait , catch , deception , entanglement , enticement , entoil , gin , grasp , grin , inveigle , mesh , noose , pitfall

Từ trái nghĩa

noun
freedom , liberation
verb
free , let go , liberate , loosen

Xem thêm các từ khác

  • Snare drum

    danh từ, trống có dây mặt trống,
  • Snarer

    Danh từ: người đánh bẫy, người đặt bẫy,
  • Snark

    Danh từ: quái vật,
  • Snarl

    / sna:l /, Danh từ: sự gầm gừ; tiếng gầm gừ (chó), sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu,...
  • Snarl-up

    / ´sna:l¸ʌp /, danh từ, (thông tục) sự ùn tắc; tình trạng rối ren, tình trạng mắc kẹt (nhất là về (giao thông)),
  • Snarler

    / ´sna:lə /, danh từ, người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn,
  • Snarling

    / ´sna:liη /, tính từ, gầm gừ, càu nhàu, cằn nhằn,
  • Snarly

    / ´sna:li /, Tính từ: gầm gừ, hay cằn nhằn, hay càu nhàu, rối, rối beng, rối mù,
  • Snatch

    / 'snætʃ /, Danh từ, số nhiều snatches: sự vồ lấy, sự nắm lấy; cái nắm lấy, cái vồ lấy,...
  • Snatch at something

    Thành Ngữ:, snatch at something, vồ; chộp; cố nắm lấy cái gì
  • Snatch block

    ròng rọc có móc mở,
  • Snatch off

    bắt tác động nhanh (phương pháp tạo xung),
  • Snatch plug

    ổ cắm gỡ ra được,
  • Snatch squad

    Danh từ: Đội cảnh sát để xông vào đám biểu tình bắt lấy những người cầm đầu,
  • Snatcher

    Danh từ: (trong từ ghép) người vồ lấy (rồi đem đi), a baby snatcher, một kẻ bắt cóc trẻ nhỏ,...
  • Snatching

    / ´snætʃiη /, Cơ khí & công trình: sự giật của máy (khi đóng mở),
  • Snatchy

    / ´snætʃi /, tính từ, Đứt đoạn, từng khúc, không đều,
  • Snazzily

    Phó từ: (thông tục) mốt; hợp thời trang (nhất là về quần áo), dress snazzily, ăn mặc rất mốt
  • Snazzy

    / ´snæzi /, Tính từ: (thông tục) mốt; hợp thời trang (nhất là về quần áo), snazzy little hat,...
  • Sneak

    / sni:k /, Danh từ: (thông tục) đứa hớt lẻo; kẻ ném đá giấu tay; kẻ hèn hạ; người lừa gạt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top