- Từ điển Anh - Việt
Pitfall
Nghe phát âmMục lục |
/´pit¸fɔ:l/
Thông dụng
Danh từ
Hầm bẫy, chỗ bẫy; (nghĩa bóng) điều nguy hiểm, khó khăn không ngờ tới; cạm bẫy
Như pit
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- booby trap * , catch * , danger , deadfall * , difficulty , downfall , drawback , entanglement , hook * , mesh * , mousetrap , peril , pit * , quicksand * , risk , setup , snag * , snare , swindle * , toil , web , booby trap , trap , artifice , hazard , inveiglement , maelstrom , pit , problem , snag , springe , subterfuge , temptation , traps
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pitfalls
, -
Pith
Danh từ: ruột cây, lõi xốp (chất mềm xốp trong thân cây: cây lau..); cùi (chất mềm xốp trong... -
Pith-ball electroscope
điện nghiệm quả cầu bấc, -
Pith hat
Danh từ: mũ bấc (làm bằng cây phơi khô đội để tránh nắng trước đây), -
Pith helmet
như pith hat, -
Pith rays
tia lõi, -
Pithead price
giá trên căng vuông mỏ, -
Pithecan
Danh từ: người vượn, -
Pithecanthrope
Danh từ: người vượn, -
Pithecoid
hình khỉ, dạng khỉ, -
Pithecoid idiot
người ngu mặt khỉ, -
Pithecoil
Tính từ: giống vượn, giống khỉ, -
Pithiatism
chứng ám thị, phương pháp ám thị, -
Pithiatric
(thuộc) ám thị để điều trị, có thể điều trị bằng ám thị, -
Pithiatry
điều trị b bằng ám thị, -
Pithily
Phó từ: mạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị lực, một cách ngắn gọn, súc tích (văn), -
Pithiness
/ ´piθinis /, danh từ, sức sống, nghị lực, sự ngắn gọn, tính súc tích (văn), -
Pithing
hủy não, -
Pithless
/ ´piθlis /, tính từ, không có ruột (cây), không có tuỷ sống, yếu đuối, bạc nhược, không có nghị lực, -
Pithole
hố,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.