Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Snowball

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈsnoʊˌbɔl/

Thông dụng

Danh từ

Hòn tuyết, nắm tuyết (để ném nhau)
Bánh putđinh táo

Ngoại động từ

Ném (ai) bằng nắm tuyết

Nội động từ

Ném những nắm tuyết
Tăng trưởng nhanh (về kích thước, tầm quan trọng..)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
mushroom , aggrandize , amplify , augment , boost , build , build up , burgeon , enlarge , escalate , expand , extend , grow , magnify , mount , multiply , proliferate , rise , run up , soar , swell , upsurge , wax

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top