Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boost

Nghe phát âm

Mục lục

/bu:st/

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai)
Sự tăng giá
Sự nổi tiếng
(điện học) sự tăng thế

Ngoại động từ

Nâng lên, đưa lên, đẩy mạnh
Quảng cáo rùm beng (cho ai)
Tăng giá
Làm cho nổi tiếng
(điện học) tăng thế

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

asjhf

cường hóa
sự gia tăng
tăng cường độ

Hóa học & vật liệu

tăng điện áp
tăng thế

Ô tô

tăng công suất

Toán & tin

tăng điện thế

Kỹ thuật chung

khuếch đại
nâng lên
nạp (acquy)
sự nâng cao
sự tăng
treble boost
sự tăng bổng
sự tăng áp
sự tăng cường
tăng áp
boost control valve
van điều khiển tăng áp
boost pressure
áp lực tăng áp
boost pressure
áp suất tăng áp
boost pump
máy bơm tăng áp
throttle boost valve
van tiết lưu tăng áp
tăng cường
boost B plus
điện thấp tăng cường
boost B plus
điện thế tăng cường
boost charge
sự nạp tăng cường
boost pressure
áp suất tăng cường
tăng lên

Kinh tế

cổ động
nâng cao
nâng giá
quảng cáo rùm beng
sự thúc đẩy
tăng gia
boost the value of a share
tạo bầu không khí tăng giá quanh một cổ phiếu
tăng thêm (giá cả, tiền lương, sản xuất ...)
thúc đẩy
boost sales [[]] (to...)
thúc đẩy bán hàng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
addition , advance , breakthrough , expansion , hike , improvement , increment , jump , lift , raise , rise , step-up , up , upgrade , wax , aid , assistance , backup , buildup , goose * , hand * , handout , help , helping hand , leg * , leg up , praise , promotion , shot in the arm , support , heave , hoist , shove , thrust , aggrandizement , amplification , augment , augmentation , enlargement , escalation , growth , multiplication , proliferation , swell , upsurge , upswing , upturn
verb
advance , advertise , assist , encourage , foster , inspire , plug , praise , promote , push , support , sustain , elevate , heave , heighten , hoist , lift , raise , shove , thrust , upraise , uprear , add to , aggrandize , amplify , augment , beef up * , develop , enlarge , expand , extend , hike , jack up , jump , magnify , multiply , put up , up , pick up , rear , take up , uphold , uplift , build , build up , burgeon , escalate , grow , mount , proliferate , rise , run up , snowball , soar , swell , upsurge , wax , jack , abet , aid , relieve , succor , ballyhoo , enhance , publicize , puff , talk up , tout , back , commend , endorse , exalt , further , help , improve , increase , laud , promotion , upgrade

Từ trái nghĩa

noun
blow , decrease , hindrance , setback , discouragement
verb
discourage , halt , hinder , hurt , prevent , undermine , blow , decrease , set back

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top