Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spirograph

Mục lục

/´spaiərou¸gra:f/

Thông dụng

Danh từ

Dụng cụ ghi vận động khi thở

Chuyên ngành

Y học

phế động ký

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spirographic

    / ¸spairə´græfik /, tính từ, (thuộc) dụng cụ ghi vận động khi thở,
  • Spirography

    phép phế dung ký, phép ghi phế dung,
  • Spirogyra

    Danh từ: (thực vật) loa tảo; tảo xoắn,
  • Spiroid

    / ´spairɔid /, Tính từ: dạng xoắn, Y học: dạng xoắn ốc,
  • Spirolactone

    sy spirolacto,
  • Spiroma

    u tuyến mồ hôi,
  • Spirometer

    / spaiə'rɔmitə /, Danh từ: (y học) cái đo dung tích phổi, cái đo phế dung, Kỹ...
  • Spirometry

    / spaiə´rɔmitri /, danh từ, (y học) phép đo dung tích phổi, phép đo phế dung,
  • Spironolacton

    loại corticosteroid tổng hợp,
  • Spirophore

    / ´spaiərə¸fɔ: /, Y học: thiết bị hô hấp nhân tạo,
  • Spiroscope

    máynghiệm thở,
  • Spiroscopy

    sự sử dụng máu,
  • Spirt

    Danh từ: sự phun ra, sự vọt ra, tia (nước phun), Ngoại động từ:...
  • Spirula

    Danh từ: (động vật) mực vỏ xoắn,
  • Spiry

    / ´spaiəri /, tính từ, xoắn ốc, có chóp hình nón, có chóp nhọn,
  • Spissated

    cô (đặc),
  • Spissitude

    tình trạng cô đặc,
  • Spit

    / spit /, Danh từ: cái xiên (nướng thịt trong lò quay), mũi đất (nhô ra biển), bờ ngầm, Ngoại...
  • Spit and polish

    Thành Ngữ:, spit and polish, như spit
  • Spit it out!

    Thành Ngữ:, spit it out !, muốn nói gì thì nói nhanh lên!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top