Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Square-edged orifice

Mục lục

Xây dựng

lỗ vuông

Kỹ thuật chung

giclơ gờ vuông

Giải thích EN: An orifice plate having sharp edges perpendicular to the orifice; used for measuring fluid flow from the differential pressure on the two sides of the orifice.Giải thích VN: Đĩa giclơ, có các gờ sắc vuông góc với giclơ, được dùng để đo lưu lượng chất lỏng từ áp suất vi sai trên hai cạnh giclơ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top