- Từ điển Anh - Việt
Suppose
Mục lục |
/sә'pәƱz/
Thông dụng
Ngoại động từ
Cho là; tin rằng; nghĩ rằng
Giả định; cho rằng; giả sử
(ở thể mệnh lệnh) coi như một lời đề nghị
Đòi hỏi, cần có (lý thuyết, kết quả...)
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Toán & tin
giả sử
Kỹ thuật chung
giả sử
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accept , admit , brainstorm , calculate , conjecture , cook up * , dare-say , deem , divine , dream , estimate , expect , figure , go out on a limb , grant , guesstimate , hazard a guess , hypothesize , imagine , infer , judge , opine , posit , predicate , presume , presuppose , pretend , spark , speculate , surmise , suspect , take , take for granted , theorize , think , understand , assume , be afraid , conceive , conclude , consider , fancy , feel , gather , have a hunch , have sneaking suspicion , postulate , reckon , regard , swear by , take as gospel truth , take stock in , view , premise , believe , allow , daresay , expectation , imply , intention
Từ trái nghĩa
verb
- calculate , know , measure , disbelieve
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Supposed
/ sə´pouzd /, Tính từ: Được cho là; tưởng là; chỉ là giả thiết, chỉ là tưởng tượng,Supposedly
/ sə´pouzidli /, Phó từ: cho là, giả sử là; nói như là, làm như là,Supposes
,Supposing
/ sə´pouziη /, Liên từ: giả sử; nếu,Supposing that
như supposing,Supposition
/ ¸sʌpə´ziʃən /, Danh từ: sự giả thiết, sự giả định; điều được giả định, giả thuyết,...Suppositional
/ ¸sʌpə´ziʃənəl /, tính từ, có tính chất giả thuyết, có tính chất ức đoán, Từ đồng nghĩa:...Suppositionally
Phó từ:,Suppositious
/ ¸sʌpə´ziʃəs /, Tính từ: (thuộc) giả thuyết, Từ đồng nghĩa:...Supposititious
Tính từ: giả, giả mạo, Từ đồng nghĩa: adjective, bogus , fake , false...Supposititiousness
Danh từ: sự giả, sự giả mạo; tính giả, tính giả mạo,Suppositoria
số nhiều củasuppositorium,Suppositorium
thuốc đạn,Suppository
/ sə´pɔzitəri /, Danh từ: (y học) thuốc đạn (nhét vào hậu môn, âm đạo... cho tan ra trị táo...Suppress
/ sə´pres /, Ngoại động1 từ: Đình bản, tịch thâu (không cho phát hành), (điện) triệt, khử...Suppress Length Indication (SLI)
chỉ thị độ dài nén,Suppressant
/ sə´presənt /, Danh từ: vật (thuốc) chỉ ngăn cản không loại trừ được (điều không hay),Suppressed
bị chặn, bị nén,Suppressed-zero instrument
dụng cụ đo định cữ, dụng cụ nén không,Suppressed carrier
sóng mang (bị) triệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.