Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surrebut

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác surrejoin

Nội động từ

(pháp lý) đáp lại (lời buộc tội của đối phương)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Surrebutter

    / ¸sə:ri´bʌtə /, Danh từ: (pháp lý) lời đập lại (lời buộc tội của đối phương),
  • Surrejoin

    như surrebut,
  • Surrejoinder

    / ¸sə:ri´dʒɔində /, như surrebutter,
  • Surrender

    / 'sәrendә(r) /, Danh từ: sự đầu hàng; sự từ bỏ, sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì......
  • Surrender changes

    phí tổn mua lại,
  • Surrender charges

    phí tổn mua lại,
  • Surrender documents

    giao chứng từ,
  • Surrender documents (to...)

    giao chứng từ,
  • Surrender of a patent

    sự từ bỏ đặc quyền sáng chế,
  • Surrender of lease

    sự bãi bỏ đồng thuế, sự bãi bỏ hợp đồng thuê,
  • Surrender rule

    quy tắc kết hối, quy tắc nhượng lại,
  • Surrender value

    giá trị bồi hoàn, giá trị được trả lại, số tiền bảo hiểm trả lại,
  • Surreptitious

    / ¸sʌrəp´tiʃəs /, Tính từ: lén lút; gian lận; bí mật; lừa dối, Từ...
  • Surreptitiously

    Phó từ: lén lút; gian lận; bí mật; lừa dối,
  • Surreptitiousness

    / ¸sʌrəp´tiʃəsnis /, danh từ, sự kín đáo; bí mật; lén lút, sự gian xảo,
  • Surrey

    / ´sʌri /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe ngựa hai chỗ ngồi (bốn bánh),
  • Surrogate

    / ´sʌrəgət /, Danh từ: người đại diện, (tôn giáo) người đại diện giám mục, người thay...
  • Surrogate Data

    dữ liệu thay thế, dữ liệu từ các nghiên cứu sinh vật thí nghiệm hay chất kiểm nghiệm, được sử dụng để đánh giá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top