Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Suspension

Nghe phát âm

Mục lục

/səs´penʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự treo; tình trạng treo
Sự đình chỉ; sự bị đình; sự đuổi
the suspension of a rule
sự đình chỉ một quy định
Nhíp (xe)
Hệ thống giảm xóc, hệ thống treo
the poor suspension gives a rather bumpy ride
hệ thống treo kém nên ngồi xe khá xóc
Sự ngưng lại; sự đình bản (một tờ báo...)
suspension of hostilities
sự đình chiến
(hoá học) thể vẩn, huyền phù (chất lỏng có những hạt chất rắn nhỏ li ti lơ lửng trong đó)
(bóng đá) Sự treo giò, án treo giò

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự treo, hệ thống treo, huyền phù, thể lơ lửng

Giao thông & vận tải

hệ thống lò xo
single stage suspension
hệ thống lò xo một cấp
suspension spring stiffness
độ cứng hệ thống lò xo

Hóa học & vật liệu

sự lơ lửng
thể huyền phù
suspension colloid
keo thể huyền phù

Toán & tin

[cách, sự] treo
bifilar suspension
cách treo hai cây
Cardan's suspension
cách treo Cácđăng

Xây dựng

sự nổi lơ lửng (của vật liệu không tan trong nước)

Y học

dịch huyết phù
sự điều trị bằng treo
sự ngưng, đình chỉ

Kỹ thuật chung

chất huyền phù
hoãn
huyền phù
coal suspension
huyền phù than-nước
coarse suspension
huyền phù thô
insuiln protamin zinc suspension
dung dịch huyền phù insulin protamin kẽm, dung dịch treo insulin protamin kẽm
suspension colloid
keo thể huyền phù
suspension polymerization
sự polime hóa huyền phù
suspension polymerization
sự polyme hóa huyền phù
suspension system
hệ huyền phù
thixotropic suspension
thể huyền phù xúc biến
water suspension
thể huyền phù nước
ngắt
dừng
insuiln protamin zinc suspension
dung dịch huyền phù insulin protamin kẽm, dung dịch treo insulin protamin kẽm
mason's adjustable suspension scaffold
giàn giáo treo dùng cho thợ xây
suspension isolator
dụng cụ cách điện treo
suspension of traffic
sự ngưng dừng giao lưu
suspension of traffic
sự ngưng dừng giao thông
suspension of traffic
việc ngưng dừng giao lưu
suspension of traffic
việc ngưng dừng giao thông
đồng hồ treo

Giải thích EN: 1. a small spring mechanism that stabilizes the needle or moving element of a meter so that it can be read more easily and accurately.a small spring mechanism that stabilizes the needle or moving element of a meter so that it can be read more easily and accurately.2. a system of springs, shock absorbers, or similar devices connecting the axles to the chassis of an automobile, railroad car, or other vehicle; designed to reduce unwanted motion transmitted from the road, railroad track, or other riding surface.a system of springs, shock absorbers, or similar devices connecting the axles to the chassis of an automobile, railroad car, or other vehicle; designed to reduce unwanted motion transmitted from the road, railroad track, or other riding surface..

Giải thích VN: 1. một thiết bị có tính đàn hồi nhỏ có tác dụng làm ổn định kim đồng hồ hay các thành phần động cái đồng hồ làm cho nó có thể được đọc một cách dể dàng và chính xác. 2. Là một hệ thống lõ xo, giảm xóc hay gống như bộ phận nối giữa trục xe và khung gầm xe của xe máy, xe lửa hay các loại phương tiện khác, được thiết kế để giảm sự va chạm không mong muốn truyền từ đường, đường ray hay các bề mặt đường khác.

lắp ráp
giá treo
articulated suspension
giá treo bản lề
articulated suspension
giá treo vạn năng
cardanic suspension
giá treo cacđăng
cardanic suspension
giá treo van năng
countershaft suspension
giá treo trục truyền chung
gimbal suspension
giá treo cacđăng
gimbal suspension
giá treo van năng
gimbal suspension
giá treo vạn năng
link suspension
giá treo liên kết
pivot suspension
giá treo trên mũi nhọn
suspension spring
giá treo có lò so
torsional suspension
giá treo trên thanh xoắn
trapezoid arm-type suspension
giá treo kiểu cần hình thang
hệ thống treo

Giải thích VN: Là hệ thống gồm các thanh trục lò xo...

active suspension
hệ thống treo chủ động
air suspension
hệ thống treo khí
air suspension
hệ thống treo không khí
concealed suspension system
hệ thống treo lẩn (trần)
dubonnet suspension
hệ thống treo Dubonnet
front suspension
hệ thống treo phía trước
front suspension
hệ thống treo trước
hydragas suspension
hệ thống treo thủy khí
hydraulic suspension
hệ thống treo thủy khí
hydropneumatic suspension
hệ thống treo thủy khí
independent front suspension (IFS)
hệ thống treo trước độc lập
independent rear suspension
hệ thống treo sau độc lập
independent suspension
hệ thống treo độc lập
macpherson strut suspension
hệ thống treo thanh chống macpherson
macpherson suspension
hệ thống treo kiểu macpherson
moulton hydragas suspension
hệ thống treo moulton hydragas
moulton hydrolastic suspension
hệ thống treo moulton hydrolastic
pneumatic suspension
hệ thống treo khí
primary suspension
hệ thống treo sơ cấp
rear suspension
hệ thống treo bánh sau
rigid suspension
hệ thống treo cứng
secondary suspension
hệ thống treo thứ cấp
self-levelling suspension system
hệ thống treo tự động
semi-active suspension
hệ thống treo điện tử
short arm/long arm (SALA) suspension
hệ thống treo đòn ngắn/đòn dài
single-wheel suspension
hệ thống treo độc lập
SLA suspension
hệ thống treo đòn ngắn
super-strut suspension
hệ thống treo siêu chống
suspension ball joint
khớp bi hệ thống treo
suspension mounting
giá hệ thống treo
suspension strut
thanh giằng hệ thống treo
suspension system
hệ thống treo bánh xe
suspension system of shutters
hệ thống treo cửa van
swing arm suspension or swing axle
tay đòn di động hệ thống treo độc lập
torsion beam suspension
hệ thống treo trục xoắn
trailing twist-beam suspension
hệ thống treo trục xoắn kéo
vacuum suspension
hệ thống treo chân không
sự đình chỉ
sự hoãn
sự treo
articulated suspension
sự treo bằng bản lề
bar suspension
sự treo thanh
bifilar suspension
sự treo bằng hai dây
cable suspension
sự treo bằng cáp
catenary suspension
sự treo bằng xích
catenary suspension
sự treo dây dạng xích
chain suspension
sự treo (bằng xích)
compound catenary suspension
sự treo võng hỗn hợp
cord suspension
sự treo bằng dây mềm
double catenary suspension
sự treo kiểu xích kép
inclined catenary suspension
sự treo xích nghiêng
individual suspension
sự treo riêng lẻ
nose suspension
sự treo ở vấu
process suspension
sự treo quá trình
simple catenary suspension
sự treo kiểu xích đơn giản
spring suspension
sự treo trên lỗ
three-point suspension
sự treo trên 3 điểm
unifilar suspension
sự treo đơn dải
unitilar suspension
sự treo bằng một dây
vertical suspension
sự treo đứng
wire suspension
sự treo dây dẫn
yoke suspension
sự treo gông
thanh chịu kéo

Kinh tế

cho thôi việc
suspension for disability
sự cho thôi việc vì mất khả năng lao động
suspension without pay
sự cho thôi việc không trả lương
đình chỉ công tác
hoãn lại
sự ngưng
sự ngưng chức
tạm ngưng
suspension of business
sự tạm ngưng kinh doanh
suspension of payment
sự tạm ngưng trả tiền
suspension payment
sự tạm ngưng trả tiền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abeyance , abeyancy , adjournment , break , breather * , breathing spell , cessation , coffee break , concluding , conclusion , cutoff , deferment , disbarment , discontinuation , discontinuing , doldrums , dormancy , downtime * , end , ending , finish , five * , freeze , halt , heave-ho , intermission , interruption , latency , layoff , letup , moratorium , pause , period , postponement , quiescence , quiescency , remission , respite , stay , stoppage , suspense , ten * , termination , time-out , discontinuance , discontinuity , disruption , deferral , waiver , delay , pendency , stop

Từ trái nghĩa

noun
completion , continuation , finish , persistence

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top