Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Thực phẩm

(183 từ)

  • / ´eθə¸nɔl /, Danh từ: (hoá học) ethanol, Hóa...
  • / plʌk /, Danh từ: sự kéo giật (kéo mạnh đột ngột),...
  • / pʌlp /, Danh từ: thịt, cùi, cơm (phần bên trong mềm,...
  • / ´si:zən /, Danh từ: mùa (trong năm), thời cơ, lúc mùa,...
  • / ´simə /, Danh từ: quá trình sắp sôi, trạng thái sôi,...
  • / ´sta:tə /, Danh từ: người ra lệnh xuất phát (một cuộc...
  • / 'aisiɳ/ /, Danh từ: sự đóng băng, sự ướp nước đá,...
  • / in'fju:ʒn /, Danh từ: sự pha; chất để pha, nước pha,...
  • / tʃə:n /, Danh từ: thùng đánh kem (để làm bơ), thùng...
  • / teint /, Danh từ: sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại,...
  • / pit /, Danh từ: hố (trong đất), hầm mỏ, hố (nhất...
  • / pʌls /, Danh từ: hột đậu (đậu lăng, đậu hà lan..),...
  • / rʌst /, Danh từ: gỉ (sắt, kim loại), màu gỉ sắt (màu...
  • Danh từ (như) .retrogression: (thiên văn học) sự đi ngược,...
  • / 'ketl /, Danh từ: Ấm đun nước, Xây...
  • / 'bɔtl /, Danh từ: chai, lọ, bầu sữa (cho trẻ em bú)...
  • / /"pækidzŋ/ /, Danh từ: bao bì, Hóa...
  • / ˈmɛzəfɪl, ˈmɛs-, ˈmizə-, -sə- /, Thực vật học: thịt...
  • / mou´zeiik /, Tính từ: khảm, Danh...
  • Danh từ: sơn lắc (sơn tàu bay), thuốc làm tê mê; chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top