Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pit

Nghe phát âm


Mục lục

/pit/

Thông dụng

Danh từ

Hố (trong đất)
Hầm mỏ, hố (nhất là khoáng sản); lỗ đào để khai thác (trong (công nghiệp))
a chalk-pit
hầm đá phấn
a lime-pit
hố vôi
Như coal mine
go down the pit
xuống lò than (thợ mỏ)
(giải phẫu) hốc, lõm; (động, thực vật) hốc cây, vết lõm
the pit of the stomach
lõm thượng vị (giữa các xương cụt bên dưới xương ức)
armpit
nách
Sẹo rỗ (bệnh đậu mùa); vết rỗ (kim loại, thủy tinh)
Ghế cuối ở tầng trệt (trong rạp hát)
Sàn nhà hát; chỗ dàn nhạc (như) orchestra pit
Hố gầm (để rửa, kiểm tra xe hơi); ( số nhiều) trạm tiếp tế cho xe đua
Sân; kho
the wheat-pit
kho lúa mì
( the pit) hoả ngục, địa ngục (thánh kinh, rhet) (như) the pit of helt
Hầm bẫy, hố bẫy (thú rừng...) (như) pifall
to dig a pit for someone
(nghĩa bóng) đặt bẫy ai, định đưa ai vào bẫy
Như cockpit
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hột (của quả mơ, quả lựu..) (như) stone

Ngoại động từ

Đào hầm, đục lỗ, làm lỗ chôn; cất vào hầm, dự trữ vào kho
Đấu (chống lại ai/cái gì, đọ sức với ai/cái gì)
to pit someone against someone
đưa ai ra đọ sức với ai
Làm cho bị rỗ
a face pitted with smallpox
mặt rỗ vì đậu mùa
Tách hột ra khỏi trái
pitted olives
quả ôliu đã tách hột

Thực phẩm

bỏ hột
quả
tách hột

Xây dựng

hố tiêu nước đá
giếng thăm dò (phân tích đất)
mỏ (đá)

Y học

hố (trong giải phẫu học)

Kỹ thuật chung

bụng vòm
hố đào
hố
hố móng
hố thăm dò
hố thu nước
cung cuốn
hốc

Giải thích VN: Là một điểm mà tất cả độ dốc xung quanh nó đều nhận giá trị dương (có nghĩa là đi lên).

hốc (đúc)
làm lõm
lỗ
lỗ rỗng
lõi (nam châm)
giếng
giếng khoan
giếng mỏ
giếng nông
hầm khai thác
hào
ăn mòn
mỏ lộ thiên
rỗ đúc
rốn giếng

Kinh tế

hầm mỏ
phòng trọng mãi (trong sở giao dịch hàng hóa)
quả có hột
tách hột
tầng trệt giao dịch
xếp vào ngăn

Nguồn khác

  • pit : Corporateinformation

Nguồn khác

  • pit : bized

Cơ - Điện tử

Hố, hốc, ổ, chỗ lõm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abyss , chasm , crater , dent , depression , dimple , excavation , grave , gulf , hell , hollow , indentation , mine , perforation , pockmark , pothole , puncture , shaft , tomb , trench , well , basin , concavity , dip , sag , sink , sinkhole , cesspit , cesspool , kernel , pip , cavity , endocarp , foxhole , hole , lacuna , parquet , putamen , quarry , stone
verb
contend , counter , match , put in opposition , set against , vie , play off , abaddon , abyss , cavern , cavity , chasm , crater , depression , downfall , foxhole , grave , gully , hell , hole , hollow , indentation , mine , pockmark , seed , shaft , sump , trap , trench , underworld , well

Từ trái nghĩa

noun
mountain
verb
agree , go along

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top