Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trompe l'oeil

Thông dụng

Danh từ

Bức tranh vẽ như thật, nghệ thuật vẽ tranh như thật (khó phân biệt vật thật hay là tranh vẽ)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tron

    Danh từ: ( xcôtlân) chợ, ( xcôtlân) cái cân dùng ở chợ,
  • Trona

    Danh từ: (khoáng vật học) trona,
  • Trondjemite

    tronddimit,
  • Trone

    Danh từ: ( xcôtlân) xem tron,
  • Troop

    / tru:p /, Danh từ, số nhiều troops: Đoàn, lũ, đàn, đám, bọn, toán, Đội hướng đạo sinh ở...
  • Troop-carrier

    Danh từ: tàu bay chuyên chở quân đội,
  • Troop-horse

    / ´tru:p¸hɔ:s /, danh từ, ngựa của kỵ binh,
  • Troop-transport

    Danh từ: tàu chở lính,
  • Troop carrier

    tàu vận tải quân sự, máy bay vận tải quân sự,
  • Trooper

    / 'tru:pə /, Danh từ: lính thiết giáp (lính trong phân đội xe bọc thép); kỵ binh (lính trong phân...
  • Trooping

    sự vận chuyển súc vật,
  • Trooping the colour

    Thành Ngữ:, trooping the colour, lễ mang cờ của trung đoàn diễu qua hàng quân (đặc biệt là vào...
  • Troops

    ,
  • Troopship

    như troop-transport,
  • Troostite

    Danh từ: (khoáng vật học) trustit,
  • Troostitic pearlite

    peclít mịn,
  • Trop-

    hình thái ghép có nghĩa, thay đổi, quay, tính hướng, troposphere, tầng đối lưu, tropic, thuộc nhiệt đới
  • Tropaeolin

    thuốc nhuộm tropaeolin,
  • Trope

    / troup /, Danh từ: phép chuyển nghĩa (việc sử dụng một từ hoặc nhóm từ theo (nghĩa bóng)); phép...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top