Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Éloigner

Ngoại động từ

đưa ra xa, làm xa ra
Tống (đi), gạt bỏ (đi)
éloigner un importun
tống một kẻ quấy rầy
éloigner l'idée du mal
gạt bỏ ác ý

Xem thêm các từ khác

  • Élongation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự dài ra 1.2 (thiên (văn học); (vật lý) học) ly giác 1.3 (y học) sự kéo...
  • Éloquemment

    Phó từ Hùng hồn Parler éloquemment nói hùng hồn
  • Éloquence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hùng hồn, tài hùng biện 1.2 Sự nói năng lưu loát 1.3 Sức thuyết phục Danh từ giống...
  • Éloquent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tài hùng biện, hùng hồn 1.2 Gây xúc cảm 1.3 Có sức thuyết phục Tính từ Có tài hùng biện, hùng...
  • Élucidation

    Danh từ giống cái Sự làm sáng tỏ
  • Élucider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sáng tỏ 2 Phản nghĩa 2.1 Embrouiller obscurcir [[]] Ngoại động từ Làm sáng tỏ élucider une...
  • Éluder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tránh khéo, lẩn khéo 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đánh lừa 2 Phản nghĩa 2.1 Affronter [[]] Ngoại động...
  • Élution

    Danh từ giống cái (hóa học) phép tách rửa
  • Éluvial

    Tính từ (địa chất, địa lý) xem éluvion horizon éluvial tầng rửa trôi
  • Éluvion

    Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) tàn tích, eluvi
  • Éluvionnaire

    Tính từ (địa chất, địa lý) xem éluvion Gisement éluvionnaire mỏ tàn tích
  • Élyséen

    Tính từ (thuộc) cảnh tiên, thần tiên Bonheur élyséen hạnh phúc thần tiên
  • Élytre

    Danh từ giống đực (động vật học) cánh cứng (sâu bọ)
  • Élément

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nguyên tố 1.2 Yếu tố; thành phần 1.3 (số nhiều) khái luận, khái niệm cơ sở 1.4 Phần...
  • Émaciation

    Danh từ giống cái Sự gầy còm, sự hốc hác
  • Émacié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gầy còm, hốc hác 2 Phản nghĩa 2.1 Bouffi gras [[]] Tính từ Gầy còm, hốc hác Visage émacié mặt hốc...
  • Émail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (số nhiều émaux) 1.1 Men (của đồ sứ, của răng) 1.2 đồ (tráng) men 1.3 (thơ ca) vẻ muôn màu...
  • Émaillage

    Danh từ giống đực Sự tráng men Nước men
  • Émailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tráng men 1.2 Rải rắc; điểm xuyết 1.3 (thơ ca) tô điểm muôn màu Ngoại động từ Tráng men...
  • Émailleur

    Danh từ Thợ tráng men
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top