Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aspersion

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự rảy nước; sự rảy nước phép

Xem thêm các từ khác

  • Aspersoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) que rảy nước phép 1.2 Hương sen (thùng tưới) Danh từ giống đực (tôn giáo)...
  • Asphaltage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rải nhựa (đường) Danh từ giống đực Sự rải nhựa (đường)
  • Asphalte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) atfan 1.2 Nhựa đường 1.3 (thân mật) đường rải nhựa; vỉa hè rải nhựa...
  • Asphalter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tráng nhựa (đường) Ngoại động từ Tráng nhựa (đường) Trottoir asphalté vỉa hè tráng nhựa
  • Asphalteuse

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ asphalte 1 1
  • Asphalteux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ asphalte 1 1
  • Asphaltier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tàu chở nhựa đường Danh từ giống đực (hàng hải) tàu chở nhựa đường
  • Asphaltique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) chứa atfan Tính từ (khoáng vật học) chứa atfan
  • Asphodèle

    Danh từ giống đực Lan nhật quang (cây, hoa)
  • Asphyxiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ngạt 1.2 (nghĩa bóng) ngột ngạt, nghẹt thở Tính từ Làm ngạt Gaz asphyxiant hơi ngạt (nghĩa bóng)...
  • Asphyxiante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ngạt 1.2 (nghĩa bóng) ngột ngạt, nghẹt thở Tính từ Làm ngạt Gaz asphyxiant hơi ngạt (nghĩa bóng)...
  • Asphyxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngạt, sự nghẹt thở Danh từ giống cái Sự ngạt, sự nghẹt thở
  • Asphyxier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ngạt, làm nghẹt thở 1.2 ( nghiã bóng) bóp nghẹt Ngoại động từ Làm ngạt, làm nghẹt...
  • Aspic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cải hương dầu 1.2 (bếp núc) món atpic, món nấu đông 1.3 (động vật...
  • Aspidistra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tỏi rừng Danh từ giống đực (thực vật học) cây tỏi rừng
  • Aspidolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) atpiđôlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) atpiđôlit
  • Aspirail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lỗ thông hơi (ở lò) Danh từ giống đực Lỗ thông hơi (ở lò)
  • Aspirant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hút (vào) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người rắp ranh (một chức vụ gì) 1.4 (quân sự) chuẩn uý 1.5...
  • Aspirante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hút (vào) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người rắp ranh (một chức vụ gì) 1.4 (quân sự) chuẩn uý 1.5...
  • Aspirateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hút (vào) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Máy hút 1.4 Máy hút bụi Tính từ Hút (vào) Force aspiratrice sức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top