Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Boîte

Mục lục

Danh từ giống cái

Hộp
Boîte à couleurs
hộp màu
Boîte crânienne
(giải phẫu) hộp sọ
Boîte de vitesses
(kỹ thuật) hộp số
Manger une boîte de dragées
ăn một hộp kẹo trứng chim
(thông tục, (nghĩa xấu)) nhà; nơi làm việc (tồi tàn)
Cette agence est une sale boîte
cái hãng đó là một nơi làm iệc tồi tàn
(tiếng lóng; biệt ngữ) nhà giam, nhà tù
On l'a fourré à la boîte
người ta đã tống nó vào nhà giam
(tiếng lóng; biệt ngữ) trường trung học
(đường sắt) lòng đường (giữa hai tà vẹt)
boîte à idées
thùng thư góp ý
boîte à malice
(nghĩa bóng) kho mưu mô, kho âm mưu
boîte à sable
(quân sự) sa bàn
boîte aux lettres
hòm thư
boîte de nuit
hộp đêm
Aller en boîte
đi chơi hộp đêm
fermer sa boîte
(thông tục) câm miệng
mettre en boîte
(thân mật) chế giễu

Xem thêm các từ khác

  • Boîtier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hộp nhiều ngăn 1.2 Vỏ (đồng hồ, đèn pin) 1.3 Người bầu thay (cho cả nhóm) Danh từ giống...
  • Br

    Mục lục 1 ( hóa học) brom (ký hiệu) ( hóa học) brom (ký hiệu)
  • Brabant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) cày brabăng (cày sắt có bánh trước) Danh từ giống đực (nông nghiệp) cày...
  • Brabante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải lanh brabăng Danh từ giống cái Vải lanh brabăng
  • Bracage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) việc làm cỏ (cho lúa mì) Danh từ giống đực (tiếng địa phương)...
  • Bracelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng tay, xuyến Danh từ giống đực Vòng tay, xuyến Bracelet en or xuyến vàng Bracelet en cuir...
  • Bracelet-montre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng hồ đeo tay Danh từ giống đực Đồng hồ đeo tay
  • Brachial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem bras l 1.2 Danh từ giống đực Tính từ (giải phẫu) xem bras l Artère brachiale động mạch...
  • Brachiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem bras l 1.2 Danh từ giống đực Tính từ (giải phẫu) xem bras l Artère brachiale động mạch...
  • Brachialgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau cánh tay Danh từ giống cái (y học) đau cánh tay
  • Brachiopode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) động vật tay cuộn 1.2 ( số nhiều) ngành tay cuộn Danh từ giống đực...
  • Brachiosaurus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn tay ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) thằn...
  • Brachiotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt cánh tay (thai nhi) Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt cánh...
  • Brachistochrone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) đường đoản thời Danh từ giống cái (toán học) đường đoản thời
  • Brachycéphale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) (có) đầu ngắn 2 Danh từ 2.1 (nhân loại học) người đầu ngắn Tính từ (nhân loại...
  • Brachydactyle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) (có) ngón ngắn Tính từ (nhân loại học) (có) ngón ngắn
  • Brachydactylie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhân loại học) dạng ngắn ngón Danh từ giống cái (nhân loại học) dạng ngắn ngón
  • Brachygnathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhân loại học) dạng ngắn hàm Danh từ giống cái (nhân loại học) dạng ngắn hàm
  • Brachylogie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự lược từ ngữ Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự lược từ ngữ
  • Brachyoures

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) Danh từ giống đực ( số nhiều) brachyures brachyures
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top