Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Boycotteuse

Mục lục

Danh từ

Người tẩy chay

Xem thêm các từ khác

  • Boësse

    Danh từ giống cái Cái gọt xờm (của thợ đúc, thợ khắc...)
  • Boëte

    Danh từ giống cái Mồi câu (cá biển)
  • Boîte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hộp 1.2 (thông tục, (nghĩa xấu)) nhà; nơi làm việc (tồi tàn) 1.3 (tiếng lóng; biệt ngữ)...
  • Boîtier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hộp nhiều ngăn 1.2 Vỏ (đồng hồ, đèn pin) 1.3 Người bầu thay (cho cả nhóm) Danh từ giống...
  • Br

    Mục lục 1 ( hóa học) brom (ký hiệu) ( hóa học) brom (ký hiệu)
  • Brabant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) cày brabăng (cày sắt có bánh trước) Danh từ giống đực (nông nghiệp) cày...
  • Brabante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải lanh brabăng Danh từ giống cái Vải lanh brabăng
  • Bracage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) việc làm cỏ (cho lúa mì) Danh từ giống đực (tiếng địa phương)...
  • Bracelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng tay, xuyến Danh từ giống đực Vòng tay, xuyến Bracelet en or xuyến vàng Bracelet en cuir...
  • Bracelet-montre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng hồ đeo tay Danh từ giống đực Đồng hồ đeo tay
  • Brachial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem bras l 1.2 Danh từ giống đực Tính từ (giải phẫu) xem bras l Artère brachiale động mạch...
  • Brachiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem bras l 1.2 Danh từ giống đực Tính từ (giải phẫu) xem bras l Artère brachiale động mạch...
  • Brachialgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau cánh tay Danh từ giống cái (y học) đau cánh tay
  • Brachiopode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) động vật tay cuộn 1.2 ( số nhiều) ngành tay cuộn Danh từ giống đực...
  • Brachiosaurus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn tay ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) thằn...
  • Brachiotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt cánh tay (thai nhi) Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt cánh...
  • Brachistochrone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) đường đoản thời Danh từ giống cái (toán học) đường đoản thời
  • Brachycéphale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) (có) đầu ngắn 2 Danh từ 2.1 (nhân loại học) người đầu ngắn Tính từ (nhân loại...
  • Brachydactyle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) (có) ngón ngắn Tính từ (nhân loại học) (có) ngón ngắn
  • Brachydactylie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhân loại học) dạng ngắn ngón Danh từ giống cái (nhân loại học) dạng ngắn ngón
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top