Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Catastrophe

Mục lục

Danh từ giống cái

Tai biến, thảm họa
(sân khấu, từ cũ nghĩa cũ) kịch biến
Phản nghĩa Bonheur, chance, succès

Xem thêm các từ khác

  • Catastropher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm cho rụng rời Ngoại động từ (thân mật) làm cho rụng rời
  • Catastrophique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) thảm hại Tính từ catastrophe I I (thân mật) thảm hại
  • Catastrophisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) thuyết tai biến Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) thuyết...
  • Catatonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng căng trương lực Danh từ giống cái (y học) chứng căng trương lực
  • Catau

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) gái quê 1.2 (thân mật) con đĩ rạc Danh từ giống cái (thân mật) gái quê (thân...
  • Catch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) vật tự do 1.2 (âm nhạc) điệu cát (một điệu canông dân gian) Danh...
  • Catcher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thể dục thể thao) chơi vật tự do Nội động từ (thể dục thể thao) chơi vật tự do
  • Catcheur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) đô vật tự do Danh từ (thể dục thể thao) đô vật tự do
  • Catcheuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) đô vật tự do Danh từ (thể dục thể thao) đô vật tự do
  • Catelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lớp men sành Danh từ giống cái Lớp men sành
  • Catgut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chỉ ruột mèo, chỉ catgut (dùng khâu vết mổ) Danh từ giống đực (y học) chỉ...
  • Cathare

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) ý niệm thuần túy 1.2 (sử học) giáo phái Ca-ta (thời Trung đại) 1.3 Đồng...
  • Catharsis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thanh tâm (của khán giả sau khi (xem) kịch the A-ri-xtốt) Danh từ giống cái Sự thanh tâm...
  • Catharsius

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ hung sừng Danh từ giống đực (động vật học) bọ hung sừng
  • Cathartique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quán tẩy 1.2 (y học) tẩy nhẹ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (y học) thuốc tẩy nhẹ Tính từ Quán tẩy...
  • Catheptase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) cateptaza Danh từ giống cái (sinh vật học) cateptaza
  • Catherinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cô gái dự lễ Thánh Ca-tơ-rin (khi đến 25 tuổi) Danh từ giống cái (thân mật)...
  • Cathkinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) catkinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) catkinit
  • Cathode

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) catot, cực âm Danh từ giống cái (vật lý học) catot, cực âm
  • Cathodique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cathode Tính từ Xem cathode Rayon cathodique tia catot
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top