- Từ điển Pháp - Việt
Chapeler
|
Ngoại động từ
(tiếng địa phương) cạo vỏ (bánh mì)
(thông tục) làm vụn ra, cắt nát làm đứt (tay...)
Xem thêm các từ khác
-
Chapelet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tràng hạt 1.2 (tôn giáo) kinh đọc lần theo tràng hạt 1.3 Tràng, chuỗi, xâu 1.4 (kiến trúc)... -
Chapelier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm mũ 1.2 Người bán mũ 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Nữ công nhân làm mũ 1.5 Hòm đựng... -
Chapelière
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm mũ 1.2 Người bán mũ 2 Danh từ giống cái 2.1 Nữ công nhân làm mũ 2.2 Hòm đựng... -
Chapelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà thờ riêng (ở trường học...); nhà thờ nhỏ 1.2 Bàn thờ 1.3 Bộ tượng thờ 1.4 Đồ... -
Chapellenie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bổng lộc của linh mục phụ trách nhà thờ riêng 1.2 Chức linh mục phụ trách nhà thờ riêng... -
Chapellerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm mũ 1.2 Nghề buôn mũ; cửa hàng mũ 1.3 Mũ nón (nói chung) Danh từ giống cái Nghề... -
Chapelure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (bếp núc) vỏ bánh mì tán vụn Danh từ giống cái (bếp núc) vỏ bánh mì tán vụn -
Chaperon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khăn choàng, khăn trùm 1.2 Gù vai áo lễ (của quan tòa, giáo sư) 1.3 Mái che tường 1.4 Miếng... -
Chaperonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mái che 1.2 Đi kèm (để bảo trợ săn sóc) 1.3 Che mắt (chim mồi) Ngoại động từ Làm mái... -
Chaperonnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim mồi bị che mắt 1.2 Tính từ 1.3 Bị che mắt (chim mồi) Danh từ giống đực Chim mồi... -
Chapier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tủ đựng áo lễ Danh từ giống đực Tủ đựng áo lễ -
Chapiteau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) mũ (cột) 1.2 Nóc (nồi chưng) 1.3 Lều (xiếc) Danh từ giống đực (kiến trúc)... -
Chapitral
Mục lục 1 Tính từ Tính từ chapitre 2 2 -
Chapitre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chương sách; khoản 1.2 Tập đoàn thầy tu 1.3 Cuộc họp thầy tu; chỗ họp của thầy tu 1.4... -
Chapitrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quở trách, la mắng 1.2 Chia ra từng khoản Ngoại động từ Quở trách, la mắng Chia ra từng khoản -
Chaploir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái đe nhỏ Danh từ giống đực Cái đe nhỏ -
Chapon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà thiến 1.2 Miếng bánh mì xát tỏi; miếng bánh mì chấm nước dùng 1.3 (thân mật) đàn... -
Chaponnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thiến gà Danh từ giống đực Sự thiến gà -
Chaponner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thiến (gà) Ngoại động từ Thiến (gà) -
Chapqeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái mũ, cái nón 1.2 Chóp, đỉnh, mũ 1.3 Mũ giáo chủ hồng y 1.4 Lời mào đầu (của bài báo,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.