Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Exécuter

Mục lục

Ngoại động từ

Thi hành, chấp hành, thực hiện
Exécuter un projet
thực hiện một dự án
Exécuter un travail
làm một công việc
Biểu diễn
Exécuter un morceau de musique
biểu diễn một bài nhạc
Hành hình
Exécuter un condamné
hành hình người bị xử tử
(nghĩa rộng) giết
(luật học, pháp lý) tịch thu gia tài
Exécuter un débiteur
tịch thu gia tài một con nợ

Xem thêm các từ khác

  • Exécuteur

    Danh từ Exécuteur testamentaire+ (luật học, pháp lý) người được giao quyền thi hành di chúc exécuteur des hautes oeuvres xem oeuvre
  • Exécutif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hành pháp 2 Danh từ giống đực 2.1 Quyền hành pháp Tính từ Hành pháp Pouvoir exécutif quyền hành pháp...
  • Exécution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thi hành, sự chấp hành, sự thực hiện, sự làm 1.2 Sự biểu diễn 1.3 Sự hành hình 1.4...
  • Exécutive

    == Xem exécutif
  • Exécutoire

    Tính từ (luật học, pháp lý) phải chấp hành, có hiệu lực Jugement exécutoire bản án phải chấp hành
  • Exécutoirement

    Phó từ để chấp hành
  • Exégèse

    Danh từ giống cái Lời chú giải Exégèse de la Bible lời chú giải Kinh thánh
  • Exégète

    Danh từ giống đực Người chú giải Người đoán mộng; người đoán thẻ
  • Exégétique

    Tính từ Chú giải Méthode exégétique phương pháp chú giải
  • Eyra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) báo era Danh từ giống đực (động vật học) báo era
  • F

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 F 1.2 ( F) ( hóa) fluo (ký hiệu) 1.3 ( F) (điện) fara (ký hiệu) 1.4 ( F) (âm nhạc) fa 1.5 ( F)...
  • F.m.i.

    Mục lục 1 Viết tắt của Fonds Monétaire International ( Quỹ tiền tệ quốc tế) Viết tắt của Fonds Monétaire International ( Quỹ...
  • Fa

    Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Fabagelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây gai chông chát Danh từ giống cái (thực vật học) cây gai chông chát
  • Fabalaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới đó (đánh cá biển) Danh từ giống đực Lưới đó (đánh cá biển)
  • Fabisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc đậu tằm Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc đậu tằm
  • Fable

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài ngụ ngôn 1.2 Truyện hoang đường, truyện bịa đặt 1.3 Trò cười 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Fabliau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) truyện thơ tiếu lâm. Danh từ giống đực (sử học) truyện thơ tiếu lâm.
  • Fablier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập ngụ ngôn Danh từ giống đực Tập ngụ ngôn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top