Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Foehn

Mục lục

Danh từ giống đực

Gió phơn (gió nóng và khô ở Thụy Sĩ)

Xem thêm các từ khác

  • Foenerator

    Mục lục 1 Danh từ giống từ 1.1 (sử học) người cho vay lãi (cổ La Mã) Danh từ giống từ (sử học) người cho vay lãi (cổ...
  • Foetal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem foetus Tính từ Xem foetus Membrane foetale màng thai
  • Foetale

    Mục lục 1 Xem foetal Xem foetal
  • Foeticide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giết thai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sự giết thai Tính từ Giết thai Danh từ giống đực Sự giết...
  • Foetoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy soi màng thai Danh từ giống đực Máy soi màng thai
  • Foetus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thai Danh từ giống đực Thai
  • Fofolle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái foufou foufou
  • Foggara

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hầm dẫn nước dưới (ở Xa ha ra) Danh từ giống cái Hầm dẫn nước dưới (ở Xa ha ra)
  • Fohn

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực foehn foehn
  • Foi

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tin; lòng tin, đức tin 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đoán chắc, sự hứa chắc Danh từ giống...
  • Foie

    Mục lục 1 Bản mẫu:Foie 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) gan Bản mẫu:Foie Danh từ giống đực (giải phẫu) gan Huile de...
  • Foie-de-boeuf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực fistuline fistuline
  • Foin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cỏ khô (để súc vật ăn) 1.2 Cỏ chăn nuôi 1.3 Lông đế hoa actisô Danh từ giống đực Cỏ...
  • Foirade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự thất bại thảm hại Danh từ giống cái (thân mật) sự thất bại thảm hại
  • Foirail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) nơi họp hội chợ Danh từ giống đực (tiếng địa phương) nơi họp...
  • Foiral

    Mục lục 1 Xem foirail Xem foirail
  • Foire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hội chợ, chợ phiên 1.2 (thân mật) chỗ ồn ào lộn xộn 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (thô tục,...
  • Foire-exposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hội chợ triển lãm Danh từ giống cái Hội chợ triển lãm
  • Foirer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thô tục) ỉa chảy 1.2 (thông tục) xì lửa dài (tên lửa...) 1.3 (thông tục) cứ xoay tuột đi...
  • Foireuse

    Mục lục 1 Xem foireux Xem foireux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top