Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Foggara

Mục lục

Danh từ giống cái

Hầm dẫn nước dưới (ở Xa ha ra)

Xem thêm các từ khác

  • Fohn

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực foehn foehn
  • Foi

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tin; lòng tin, đức tin 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đoán chắc, sự hứa chắc Danh từ giống...
  • Foie

    Mục lục 1 Bản mẫu:Foie 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) gan Bản mẫu:Foie Danh từ giống đực (giải phẫu) gan Huile de...
  • Foie-de-boeuf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực fistuline fistuline
  • Foin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cỏ khô (để súc vật ăn) 1.2 Cỏ chăn nuôi 1.3 Lông đế hoa actisô Danh từ giống đực Cỏ...
  • Foirade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự thất bại thảm hại Danh từ giống cái (thân mật) sự thất bại thảm hại
  • Foirail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) nơi họp hội chợ Danh từ giống đực (tiếng địa phương) nơi họp...
  • Foiral

    Mục lục 1 Xem foirail Xem foirail
  • Foire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hội chợ, chợ phiên 1.2 (thân mật) chỗ ồn ào lộn xộn 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (thô tục,...
  • Foire-exposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hội chợ triển lãm Danh từ giống cái Hội chợ triển lãm
  • Foirer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thô tục) ỉa chảy 1.2 (thông tục) xì lửa dài (tên lửa...) 1.3 (thông tục) cứ xoay tuột đi...
  • Foireuse

    Mục lục 1 Xem foireux Xem foireux
  • Foireux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thô tục) ỉa chảy; bê bết cứt 1.2 (thân mật) sợ sệt, nhút nhát 1.3 (thân mật) thất bại thảm...
  • Foirolle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ xổ Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ xổ
  • Foiron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) đít Danh từ giống đực (thông tục) đít
  • Fois

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lần, lượt, phen 1.2 Đồng âm Foi, foie. Danh từ giống cái Lần, lượt, phen Une fois một lần...
  • Foison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự rất nhiều 1.2 Phản nghĩa Manque, rareté. Peu. Danh từ giống cái (từ...
  • Foisonnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiều, phong phú 1.2 Tăng thể tích, phềnh ra Tính từ Nhiều, phong phú Tăng thể tích, phềnh ra
  • Foisonnante

    Mục lục 1 Xem foisonnant Xem foisonnant
  • Foisonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự có nhiều 1.2 Sự tăng thể tích, sự phềnh ra Danh từ giống đực Sự có nhiều Sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top