- Từ điển Pháp - Việt
Minoenne
Xem thêm các từ khác
-
Minois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuôn mặt xinh (của thiếu niên, của thiếu nữ) Danh từ giống đực Khuôn mặt xinh (của... -
Minoratif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hạ thấp, giảm hạ Tính từ Hạ thấp, giảm hạ -
Minoration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) sự đánh giá hạ 1.2 Làm giảm giá trị, hạ thấp Danh từ giống cái (thương... -
Minorative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái minoratif minoratif -
Minoritaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiểu số, dựa vào thiểu số 1.2 Phản nghĩa Majoritaire 1.3 Danh từ 1.4 Người phe thiểu số Tính từ... -
Minorité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng chưa (vị) thành niên; thời kỳ chưa (vị) thành niên 1.2 Thiểu số, số ít 1.3... -
Minorquin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo mi-noóc-ca ( Tây Ban Nha) Tính từ (thuộc) đảo mi-noóc-ca ( Tây Ban Nha) -
Minorquine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái minorquin minorquin -
Minot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) bột mì cứng (nuôi gia súc) 1.2 (sử học) hộc (đong thóc..) 1.3 (sử học) sào... -
Minotaure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ hung Danh từ giống đực (động vật học) bọ hung -
Minoterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy bột 1.2 Công nghiệp bột Danh từ giống cái Nhà máy bột Công nghiệp bột -
Minotier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nhà máy bột Danh từ giống đực Chủ nhà máy bột -
Minou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) con mèo Danh từ giống đực (ngôn ngữ nhi đồng) con mèo -
Minuit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nửa đêm, mười hai giờ đêm Danh từ giống đực Nửa đêm, mười hai giờ đêm Minuit et... -
Minule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim bồ cát Danh từ giống đực (động vật học) chim bồ cát -
Minus
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực minus habens minus habens -
Minus habens
Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 (thân mật) người kém thông minh, kẻ bất tài Danh từ ( không đổi) (thân mật) người... -
Minuscule
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhỏ xíu, bé tý 1.2 Phản nghĩa Colossal, énorme, géant, gigantesque, immense 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Chữ... -
Minutage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quy định thời gian chính xác (cho một vở kịch, một buổi lễ...) Danh từ giống đực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.