Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Picoter

Mục lục

Ngoại động từ

Làm cay, làm giặm, gây cảm giác kim châm
La fumée picote les yeux
khói làm cay mắt
Châm lỗ chỗ
Picoter une feuille de papier avec une épingle
châm lỗ chỗ tờ giấy bằng cái kim băng
Mổ, rỉa
Oiseau qui picote un fruit
chim rỉa quả
(nghĩa bóng; từ cũ, nghĩa cũ) trêu chọc

Xem thêm các từ khác

  • Picoterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lời châm chọc Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) lời châm chọc
  • Picoteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người hay trêu chọc, người hay châm chọc Danh từ giống đực (từ cũ,...
  • Picoteux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ; từ hiếm, nghĩa ít dùng) người bị đậu mùa Danh từ giống đực (từ...
  • Picotin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đấu (dùng đong suất ăn yến mạch cho ngựa, khoảng 2, 5 lít) Danh từ giống đực Đấu...
  • Picotite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) picotit Danh từ giống cái (khoáng vật học) picotit
  • Picpouille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực piquepouille piquepouille
  • Picpoul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực piquepouille piquepouille
  • Picramine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) picramin Danh từ giống cái ( hóa học) picramin
  • Picramique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide picramique ) ( hóa học) axit piramic
  • Picrate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) picrat Danh từ giống đực ( hóa học) picrat
  • Picrique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide picrique ) ( hóa học) axit picric
  • Picrolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) picrolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) picrolit
  • Picrotoxine

    Mục lục 1 Danh từ giồng cái 1.1 (y học) picrotoxin Danh từ giồng cái (y học) picrotoxin
  • Picryle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) picrila Danh từ giống đực ( hóa học) picrila
  • Pictogramme

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pictogrammes 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Chữ tượng hình Bản mẫu:Pictogrammes Danh từ giống đực Chữ tượng...
  • Pictographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối chữ tượng hình Danh từ giống cái Lối chữ tượng hình
  • Pictographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ pictographie pictographie
  • Picton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) rượu nho Danh từ giống đực (thông tục) rượu nho
  • Pictonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) uống rượu nho Nội động từ (thông tục) uống rượu nho
  • Pictural

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) hội họa Tính từ (thuộc) hội họa L\'art pictural nghệ thuật hội họa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top