Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Poliade

Mục lục

Tính từ

Divinité poliade
) (sử học) thần hộ thành (cổ Hy lạp)

Xem thêm các từ khác

  • Polianite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) polianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) polianit
  • Polianthes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa huệ Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa huệ
  • Poliarque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thị trưởng (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) thị trưởng (cổ Hy...
  • Police

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công an, cảnh sát 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cai trị 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (luật học,...
  • Policeman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực policemen ) cảnh sát ( Anh)
  • Policer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khai hóa 1.2 Cai trị Ngoại động từ Khai hóa Policer une nation khai hóa một quốc gia Cai trị
  • Polichinelle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con rối lưng gù 1.2 Tên hề 1.3 Người xấu xí buồn cười 1.4 Người thay đổi ý kiến xoành...
  • Policien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miếng dạ đánh bóng lược Danh từ giống đực Miếng dạ đánh bóng lược
  • Policier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) công an, (thuộc) cảnh sát 1.2 Trinh thám 1.3 Danh từ 1.4 Công an viên, cảnh sát Tính từ (thuộc)...
  • Policlinique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phòng khám bệnh ngoại trú Danh từ giống cái Phòng khám bệnh ngoại trú
  • Polie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poli poli
  • Poliment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) lễ độ, (một cách) lễ phép Phó từ (một cách) lễ độ, (một cách) lễ phép Saluer poliment...
  • Polio

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Viết tắt của poliomyélite 2 Danh từ 2.1 Viết tắt của poliomyélitique Danh từ giống cái Viết...
  • Poliose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng bạc lông Danh từ giống cái (y học) chứng bạc lông
  • Polir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bóng; mài nhẵn 1.2 Trau chuốt 1.3 Phản nghĩa Dépolir, ternir. Ngoại động từ Đánh bóng;...
  • Polissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đánh bóng, có thể mài nhẵn Tính từ Có thể đánh bóng, có thể mài nhẵn Métal polissable kim...
  • Polissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh bóng, sự mài nhẵn Danh từ giống đực Sự đánh bóng, sự mài nhẵn
  • Polisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đánh bóng, thợ mài nhẵn Danh từ giống đực Thợ đánh bóng, thợ mài nhẵn
  • Polisseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy mài nhẵn (đá) Danh từ giống cái Máy mài nhẵn (đá)
  • Polissoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ mài nhẵn, dụng cụ đánh bóng 1.2 Cái mài móng tay 1.3 (khảo cổ học) bàn mài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top