Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Usager

Mục lục

Danh từ giống đực

Người dùng, người sử dụng
Usagers du téléphone
những người dùng dây nói
Les usagers du [[fran�ais]]
những người dùng tiếng Pháp, những người nói tiếng Pháp
(luật học, pháp lý) người có quyền sử dụng

Xem thêm các từ khác

  • Usance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (lâm nghiệp) tuổi (của một khu rừng chặt) Danh từ giống cái (lâm nghiệp) tuổi (của một...
  • Usant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) làm hao sức, làm mệt mỏi Tính từ (thân mật) làm hao sức, làm mệt mỏi Un travail usant...
  • Usante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái usant usant
  • User

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dùng (hết), tiêu thụ 1.2 Làm mòn, làm sờn 1.3 (nghĩa bóng) làm hao mòn, làm giảm 2 Nội động...
  • Usinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gia công bằng máy công cụ 1.2 Sự chế tạo ở nhà máy Danh từ giống đực Sự gia công...
  • Usine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy Danh từ giống cái Nhà máy Usine d\'automobiles nhà máy ô tô L\'ouvrier d\'usine thợ nhà...
  • Usiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gia công bằng máy công cụ 1.2 Chế tạo ở nhà máy 2 Không ngôi 2.1 (thông tục) làm việc dữ...
  • Usineur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đứng máy công cụ Danh từ giống đực Thợ đứng máy công cụ
  • Usinier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem usine 1.2 Có nhiều nhà máy 2 Danh từ giống đực 2.1 Chủ nhà máy, giám đốc nhà máy Tính từ Xem...
  • Usnée

    Danh từ giống cái (thực vật học) địa y râu
  • Ussier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tàu chở ngựa Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tàu chở ngựa
  • Ustensile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ nhà bếp 1.2 Đồ dùng, dụng cụ Danh từ giống đực Dụng cụ nhà bếp Đồ dùng,...
  • Ustilaginales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ nấm than Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Ustilago

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm than Danh từ giống đực (thực vật học) nấm than
  • Ustrinum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nơi hỏa táng (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) nơi hỏa táng (cổ La...
  • Usucapion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) thời gian hiệu lực được sở hữu Danh từ giống cái (luật học, pháp...
  • Usuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thường dùng, thông dụng, thông thường 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sách thông dụng Tính từ Thường...
  • Usuelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái usuel usuel
  • Usuellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thông thường, thường thường Phó từ Thông thường, thường thường
  • Usufructuaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem usufruit Tính từ Xem usufruit Droit usufructuaire quyền thu hoa lợi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top