Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おうじゃ

Mục lục

[ 王座 ]

n

vương giả

[ 王者 ]

n

bậc vương giả/ông hoàng/ông vua
王者が備えるべき特性 : đặc trưng của người vương giả
彼は疑いなく、ソフトウェア界の王者だ: không nghi ngờ gì nữa, anh ấy là ông vua trong giới phần mềm máy tính rồi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top