Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きゅうしき

Mục lục

[ 旧式 ]

n

kiểu xưa
kiểu cũ/lạc hậu/cũ kỹ/không hợp thời/lỗi thời/cổ/cổ lỗ sĩ
旧式の産業: Nền công nghiệp lạc hậu
旧式の電力システムを総点検する: Xem xét lại toàn bộ hệ thống điện lực cũ
旧式のエネルギー・インフラに全面的に依存している: Phụ thuộc hoàn toàn vào cơ sở hạ tầng năng lượng đã lỗi thời
旧式の施設: Thiết bị đã lỗi thời
cổ hủ

adj-na

cũ/cũ kỹ/lạc hậu/cổ xưa/cổ/cổ lỗ sĩ/lỗi thời
旧式な教育法: Phương pháp giáo dục lạc hậu
旧式な経営方式: Phương thức quản lý cổ lỗ
旧式な方法を取る: áp dụng phương pháp cổ lỗ
旧式な保守主義: Chủ nghĩa bảo thủ lạc hậu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top