- Từ điển Nhật - Việt
ちじょうはほうそう
Tin học
[ 地上波放送 ]
phát sóng qua không trung [airborne broadcasting (as opposed to cable, e.g.)]
- Explanation: Khác với truyền qua cáp.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちじょうけん
Kinh tế [ 地上権 ] quyền sở hữu công trình kiến trúc trên đất của người khác [superficies; surface rights] Category : Luật -
ちじょうけんせってい
Kinh tế [ 地上権設定 ] tạo lập quyền sở hữu công trình kiến trúc trên đất của người khác [creation of superficies] Category... -
ちしき
Mục lục 1 [ 知識 ] 1.1 n 1.1.1 tri thức/kiến thức 1.1.2 trí thức 1.1.3 tri thức 1.1.4 kiến thức 1.1.5 hiểu biết 1.1.6 chữ nghĩa... -
ちしきぎ
Tin học [ 知識木 ] cây tri thức [knowledge tree] -
ちしきそう
Mục lục 1 [ 知識層 ] 1.1 / TRI THỨC TẦNG / 1.2 n 1.2.1 tầng lớp tri thức [ 知識層 ] / TRI THỨC TẦNG / n tầng lớp tri thức... -
ちしきひょうげん
Tin học [ 知識表現 ] biểu diễn tri thức [knowledge representation] -
ちしきじょうほう
Tin học [ 知識情報 ] thông tin tri thức [knowledge information] -
ちしきじょうほうしょり
Tin học [ 知識情報処理 ] xử lý thông tin thông minh [intelligent information processing] -
ちしきじょうほうしょりシステム
Tin học [ 知識情報処理システム ] hệ thống xử lý thông tin tri thức [knowledge information processing system] -
ちしきこうがく
Tin học [ 知識工学 ] kỹ nghệ tri thức [knowledge engineering] -
ちしきさんしょう
Tin học [ 知識参照 ] tham chiếu tri thức [knowledge reference] -
ちしきか
[ 知識化 ] n nhà trí thức -
ちしきベース
Tin học [ 知識ベース ] cơ sở tri thức [knowledge base] -
ちしつ
[ 地質 ] n địa chất 彼は大学で地質学を勉強した :Anh ấy đã học ngành địa chất học ở trường đại học. 地震による地質への影響 :Ảnh... -
ちしつがく
[ 地質学 ] n địa chất học -
ちしつがくしゃ
[ 地質学者 ] n nhà địa chất học -
ちしりょう
[ 致死量 ] n liều lượng gây chết người (人)に致死量のモルヒネを与える :đưa cho ai đó một lượng thuốc gây... -
ちしゃ
n rau diếp -
ちけい
Mục lục 1 [ 地形 ] 1.1 / ĐỊA HÌNH / 1.2 n 1.2.1 địa hình [ 地形 ] / ĐỊA HÌNH / n địa hình 氷河作用を受けていないチョーク地形 :Địa... -
ちあい
n máu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.