Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ていちゃく

Mục lục

[ 定着 ]

n

sự có chỗ đứng vững chắc
định hình

[ 定着する ]

vs

có chỗ đứng vững chắc
テレビは生活の中に定着してきた。: Tivi có một chỗ đứng vững chắc trong đời sống sinh hoạt.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ていちゃくえき

    Mục lục 1 [ 定着液 ] 1.1 vs 1.1.1 định hình 2 [ 定着液 ] 2.1 / ĐỊNH TRƯỚC DỊCH / 2.2 n 2.2.1 dung dịch hiện ảnh [ 定着液...
  • ていちゃくざい

    Mục lục 1 [ 定着剤 ] 1.1 / ĐỊNH TRƯỚC TỄ / 1.2 n 1.2.1 thuốc hiện ảnh [ 定着剤 ] / ĐỊNH TRƯỚC TỄ / n thuốc hiện ảnh
  • ていちんぎん

    Mục lục 1 [ 低賃金 ] 1.1 / ĐÊ NHẪM KIM / 1.2 n 1.2.1 tiền lương thấp [ 低賃金 ] / ĐÊ NHẪM KIM / n tiền lương thấp 低賃金では、まともな労働者は雇えない。 :người...
  • ていちょう

    Mục lục 1 [ 低潮 ] 1.1 / ĐÊ TRIỀU / 1.2 n 1.2.1 Thủy triều thấp [ 低潮 ] / ĐÊ TRIỀU / n Thủy triều thấp
  • ていっぱい

    Mục lục 1 [ 手一杯 ] 1.1 / THỦ NHẤT BÔI / 1.2 n 1.2.1 đầy tay (nhiều thứ) [ 手一杯 ] / THỦ NHẤT BÔI / n đầy tay (nhiều...
  • ていてつこう

    Mục lục 1 [ 蹄鉄工 ] 1.1 / * THIẾT CÔNG / 1.2 n 1.2.1 Thợ rèn/ thợ đóng móng ngựa [ 蹄鉄工 ] / * THIẾT CÔNG / n Thợ rèn/ thợ...
  • ていてい

    Mục lục 1 [ 亭亭 ] 1.1 / ĐÌNH ĐÌNH / 1.2 n 1.2.1 Cao ngất/sừng sững [ 亭亭 ] / ĐÌNH ĐÌNH / n Cao ngất/sừng sững 亭亭たる大木:...
  • ていてん

    Mục lục 1 [ 定点 ] 1.1 / ĐỊNH ĐIỂM / 1.2 n 1.2.1 điểm cố định [ 定点 ] / ĐỊNH ĐIỂM / n điểm cố định 定義定点 :điểm...
  • ていでんび

    Mục lục 1 [ 停電日 ] 1.1 / ĐÌNH ĐIỆN NHẬT / 1.2 n 1.2.1 ngày mất điện [ 停電日 ] / ĐÌNH ĐIỆN NHẬT / n ngày mất điện
  • ていでんあつ

    Mục lục 1 [ 低電圧 ] 1.1 n 1.1.1 điện thế thấp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 低電圧 ] 2.1.1 điện áp thấp [low voltage] [ 低電圧 ] n điện...
  • ていでんあつていしゅうはすうでんげんそうち

    Tin học [ 定電圧定周波数電源装置 ] CVCF/nguồn cung cấp tần số điện áp không đổi [CVCF/Constant Voltage Frequency Power Supply]
  • ていでんあつ・ていでんりゅうでんげん

    Kỹ thuật [ 定電圧・定電流電源 ] bộ nguồn có ổn áp/chấn lưu
  • ていでんい

    Mục lục 1 [ 低電位 ] 1.1 / ĐÊ ĐIỆN VỊ / 1.2 n 1.2.1 Điện áp thấp [ 低電位 ] / ĐÊ ĐIỆN VỊ / n Điện áp thấp
  • ていでんりょく

    Tin học [ 低電力 ] nguồn điện thấp [low power (electrical)]
  • ていと

    Mục lục 1 [ 帝都 ] 1.1 / ĐẾ ĐÔ / 1.2 n 1.2.1 đế đô [ 帝都 ] / ĐẾ ĐÔ / n đế đô
  • ていとく

    Mục lục 1 [ 帝徳 ] 1.1 / ĐẾ ĐỨC / 1.2 n 1.2.1 đức độ của hoàng đế 2 [ 提督 ] 2.1 / ĐỀ ĐỐC / 2.2 n 2.2.1 Đô đốc/đô...
  • ていとう

    Mục lục 1 [ 抵当 ] 1.1 n 1.1.1 khoản cầm cố/sự cầm cố 1.1.2 cầm đồ 2 [ 釘頭 ] 2.1 / ĐINH ĐẦU / 2.2 n 2.2.1 đầu đinh 3...
  • ていとうつききんゆう

    Mục lục 1 [ 抵当付金融 ] 1.1 n 1.1.1 cho vay cầm hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 抵当付金融 ] 2.1.1 cho vay cầm cố [loan on mortgage] [ 抵当付金融...
  • ていとうつきしゃけん

    Kinh tế [ 抵当付車検 ] trái khoán cầm cố [mortgage bond] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ていとうながれ

    Mục lục 1 [ 抵当流れ ] 1.1 / ĐỂ ĐƯƠNG LƯU / 1.2 n 1.2.1 Sự tịch thu tài sản (để thế nợ) [ 抵当流れ ] / ĐỂ ĐƯƠNG...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top