Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てんぷ

Mục lục

[ 天府 ]

/ THIÊN PHỦ /

n

đất đai phì nhiêu
新しい天府でお待ちしております:xin vui lòng đợi tôi ở vùng đất mới

[ 天賦 ]

n

sự thiên phú
明らかに天賦の才能を持った俳優 :người diễn viên rõ ràng là có tài năng thiên phú
天賦の才能を伸ばす :phát triển tài năng bẩm sinh

[ 添付 ]

n

sự gắn thêm/sự đính thêm
ウイルスが添付されている恐れのある電子メールに注意するよう会員に呼びかけている :kêu gọi những hội viên hãy chú ý đến những thư điện tử có file gắn kèm nghi ngờ có chứa virus
本契約の署名・発効時に本契約書に添付されていない場合 :trường hợp không kèm theo bản hợp đồng này chữ ký khi phát huy hiệu lực...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てんぷく

    Mục lục 1 [ 天福 ] 1.1 / THIÊN PHÚC / 1.2 n 1.2.1 thiên phúc 2 [ 転覆 ] 2.1 n 2.1.1 sự lật úp [ 天福 ] / THIÊN PHÚC / n thiên phúc...
  • てんぷくする

    [ 転覆する ] vs lật úp/ lật đổ 船は嵐にあって転覆した. :Chiếc thuyền gặp bão và bị lật úp. 政府を転覆する :lật...
  • てんぷひん

    Kỹ thuật [ 添付品 ] phụ tùng kèm theo [attached article]
  • てんぷじんけん

    Mục lục 1 [ 天賦人権 ] 1.1 / THIÊN PHÚ NHÂN QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 quyền tự nhiên của con người [ 天賦人権 ] / THIÊN PHÚ NHÂN...
  • てんぷしょるい

    Tin học [ 添付書類 ] văn bản đính kèm [(mail) attachment/attached file/attached document] Explanation : Ví dụ tệp tài liệu hay hình...
  • てんぷら

    Mục lục 1 [ 天婦羅 ] 1.1 / THIÊN PHỤ LA / 1.2 n 1.2.1 món Tempura 2 [ 天麩羅 ] 2.1 / THIÊN PHU LA / 2.2 n 2.2.1 món Tempura [ 天婦羅...
  • てんぺんちい

    Mục lục 1 [ 天変地異 ] 1.1 / THIÊN BIẾN ĐỊA DỊ / 1.2 n 1.2.1 Tai họa thiên nhiên/đại hồng thủy [ 天変地異 ] / THIÊN BIẾN...
  • てんぺんちいなどのじけんにびんじょうする

    Kinh tế [ 天変地異などの事件に便乗する ] Lợi dụng các sự việc bất thường như thiên tai dịch họa Category : Luật
  • てんぼ

    Mục lục 1 [ 展墓 ] 1.1 / TRIỂN MỘ / 1.2 n 1.2.1 sự tảo mộ/sự viếng mộ [ 展墓 ] / TRIỂN MỘ / n sự tảo mộ/sự viếng...
  • てんぼう

    Mục lục 1 [ 展望 ] 1.1 n 1.1.1 triển vọng 1.1.2 sự quan sát [ 展望 ] n triển vọng 国際的な仕事に就けるという非常に明るい展望 :...
  • てんぼうだい

    [ 展望台 ] n đài quan sát エエッ?自由の女神の冠の部分て、展望台になっているの?じゃあ、エレベーターがあるわけ?あの女神さんの中に? :Hả?...
  • てんぼうする

    [ 展望する ] vs quan sát 緑豊かな田園地帯を展望する :Quan sát một vùng đồng quê xanh tươi ~を総合的かつ俯瞰的に展望する :Quan...
  • てんぽじっけん

    Kinh tế [ 店舗実験 ] kiểm tra cửa hàng [store test (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • てんま

    Mục lục 1 [ 天魔 ] 1.1 / THIÊN MA / 1.2 n 1.2.1 quỷ/ma [ 天魔 ] / THIÊN MA / n quỷ/ma
  • てんまく

    Mục lục 1 [ 天幕 ] 1.1 / THIÊN MẠC / 1.2 n 1.2.1 màn/trại/lều [ 天幕 ] / THIÊN MẠC / n màn/trại/lều 天幕を張った露店 :Cửa...
  • てんまど

    Mục lục 1 [ 天窓 ] 1.1 / THIÊN SONG / 1.2 n 1.2.1 cửa sổ ở trần nhà [ 天窓 ] / THIÊN SONG / n cửa sổ ở trần nhà 固定式天窓 :cửa...
  • てんが

    Mục lục 1 [ 典雅 ] 1.1 / ĐIỂN NHÃ / 1.2 n 1.2.1 sự thanh lịch/sự thanh nhã/sự nhã nhặn 2 [ 天河 ] 2.1 / THIÊN HÀ / 2.2 n 2.2.1...
  • てんがく

    Mục lục 1 [ 転学 ] 1.1 / CHUYỂN HỌC / 1.2 n 1.2.1 sự chuyển học [ 転学 ] / CHUYỂN HỌC / n sự chuyển học 彼女は短大から四年制の大学へ転学した. :Cô...
  • てんがい

    Mục lục 1 [ 天外 ] 1.1 / THIÊN NGOẠI / 1.2 n 1.2.1 nơi xa xôi 2 [ 天涯 ] 2.1 n 2.1.1 miền đất xa xôi 2.1.2 đường chân trời [...
  • てんがからい

    Mục lục 1 [ 点が辛い ] 1.1 / ĐIỂM TÂN / 1.2 exp 1.2.1 chấm điểm đắt/cho điểm chặt [ 点が辛い ] / ĐIỂM TÂN / exp chấm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top