- Từ điển Nhật - Việt
ないしんのう
Mục lục |
[ 内親王 ]
/ NỘI THÂN VƯƠNG /
n
Công chúa
- 摂政内親王 :Công chúa nhiếp chính
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ないしんしょ
Mục lục 1 [ 内申書 ] 1.1 / NỘI THÂN THƯ / 1.2 n 1.2.1 Sổ học bạ [ 内申書 ] / NỘI THÂN THƯ / n Sổ học bạ 「どうして先生に抗議しないの?」「そんなことしたって内申書にキズがつくだけだよ」 :Tại... -
ないしょく
[ 内職 ] n công việc nghiệp dư 内職をして収入の足しにする :tăng thu nhập bởi công việc làm thêm nghiệp dư -
ないしょばなし
Mục lục 1 [ 内緒話 ] 1.1 / NỘI TỰ THOẠI / 1.2 n 1.2.1 Cuộc nói chuyện bí mật [ 内緒話 ] / NỘI TỰ THOẠI / n Cuộc nói chuyện... -
ないしょごと
Mục lục 1 [ 内緒事 ] 1.1 / NỘI TỰ SỰ / 1.2 n 1.2.1 Chuyện bí mật/điều bí mật [ 内緒事 ] / NỘI TỰ SỰ / n Chuyện bí mật/điều... -
ないしょうばなし
Mục lục 1 [ 内証話 ] 1.1 / NỘI CHỨNG THOẠI / 1.2 n 1.2.1 Cuộc nói chuyện bí mật/nói thầm [ 内証話 ] / NỘI CHỨNG THOẠI... -
ないしょうごと
Mục lục 1 [ 内証事 ] 1.1 / NỘI CHỨNG SỰ / 1.2 n 1.2.1 Chuyện bí mật [ 内証事 ] / NỘI CHỨNG SỰ / n Chuyện bí mật 内証事を打ち明ける〔信頼できそうな人に〕 :lôi... -
ないしゅっけつ
[ 内出血 ] n sự chảy máu trong 一人の患者は極度の脳内出血を起こしていた。 :Một bệnh nhân đã bị chảy máu bên... -
ないしゅうげん
Mục lục 1 [ 内祝言 ] 1.1 / NỘI CHÚC NGÔN / 1.2 n 1.2.1 Hôn lễ kín đáo (chỉ có gia đình và người thân) [ 内祝言 ] / NỘI... -
ないけい
Mục lục 1 [ 内径 ] 1.1 / NỘI KÍNH / 1.2 n 1.2.1 Đường kính trong 2 Kỹ thuật 2.1 [ 内径 ] 2.1.1 đường kính trong [inside diameter]... -
ないけいびき
Kỹ thuật [ 内径びき ] sự doa [boring] -
ないけん
Mục lục 1 [ 内検 ] 1.1 / NỘI KIỂM / 1.2 n 1.2.1 sự kiểm tra sơ bộ/sự xem xét trước 2 [ 内見 ] 2.1 / NỘI KIẾN / 2.2 n 2.2.1... -
ないげんかん
Mục lục 1 [ 内玄関 ] 1.1 / NỘI HUYỀN QUAN / 1.2 n 1.2.1 Cửa ra vào (bên cạnh cửa chính)/cửa bên [ 内玄関 ] / NỘI HUYỀN QUAN... -
ないあつ
Mục lục 1 [ 内圧 ] 1.1 / NỘI ÁP / 1.2 n 1.2.1 Sức ép bên trong/áp lực bên trong 2 Kỹ thuật 2.1 [ 内圧 ] 2.1.1 áp lực bên trong... -
ないこく
Mục lục 1 [ 内国 ] 1.1 / NỘI QUỐC / 1.2 n 1.2.1 Trong nước [ 内国 ] / NỘI QUỐC / n Trong nước 内国民待遇の原則 :nguyên... -
ないこくさい
Mục lục 1 [ 内国債 ] 1.1 / NỘI QUỐC TRÁI / 1.2 n 1.2.1 Hối phiếu trong nước [ 内国債 ] / NỘI QUỐC TRÁI / n Hối phiếu trong... -
ないこくさん
Mục lục 1 [ 内国産 ] 1.1 / NỘI QUỐC SẢN / 1.2 n 1.2.1 Sản xuất trong nước [ 内国産 ] / NỘI QUỐC SẢN / n Sản xuất trong... -
ないこくかわせ
Mục lục 1 [ 内国為替 ] 1.1 / NỘI QUỐC VI THẾ / 1.2 n 1.2.1 Trao đổi nội tệ [ 内国為替 ] / NỘI QUỐC VI THẾ / n Trao đổi... -
ないこくゆうびん
Mục lục 1 [ 内国郵便 ] 1.1 / NỘI QUỐC BƯU TIỆN / 1.2 n 1.2.1 Thư tín trong nước [ 内国郵便 ] / NỘI QUỐC BƯU TIỆN / n Thư... -
ないこう
Mục lục 1 [ 内向 ] 1.1 n 1.1.1 sự hướng về nội tâm 2 [ 内攻 ] 2.1 / NỘI CÔNG / 2.2 n 2.2.1 Bệnh bên trong cơ thể (không thể... -
ないこうてき
[ 内向的 ] adj-na sống nội tâm/hướng nội 私は内向的になってしまった。 :Tôi có khuynh hướng sống nội tâm とても内向的な人 :người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.